-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sportivo Ameliano
Sportivo Ameliano
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Estadio José Tomás Silva
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Estadio José Tomás Silva
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sportivo Ameliano
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1936
Sân vận động
Estadio José Tomás Silva
Tháng 11/2025
Division Profesional - Clausura
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
CONMEBOL Sudamericana
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
BXH Division Profesional - Clausura
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Club Guarani
|
18 | 23 | 39 |
| 02 |
Cerro Porteno
|
18 | 11 | 36 |
| 03 |
Sportivo Trinidense
|
18 | 4 | 29 |
| 04 |
2 de Mayo
|
18 | 3 | 29 |
| 05 |
Nacional Asuncion
|
18 | 5 | 27 |
| 06 |
Deportivo Recoleta
|
18 | 2 | 25 |
| 07 |
General Caballero
|
18 | -5 | 23 |
| 08 |
Sportivo Luqueno
|
18 | -6 | 22 |
| 09 |
Olimpia
|
18 | -7 | 20 |
| 10 |
Libertad Asuncion
|
18 | 0 | 19 |
| 11 |
Sportivo Ameliano
|
18 | -16 | 15 |
| 12 |
Atlético Tembetary
|
18 | -14 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 7 | A. Samudio | Paraguay |
| 15 | T. Gutiérrez | Colombia |
| 27 | B. Barja | Uruguay |
| 25 | Á. Sánchez | Paraguay |
| 22 | Ó. Romero | Paraguay |
| 33 | A. Wlk | Paraguay |
| 16 | P. Aranda | Argentina |
| 30 | F. Alfonso | Paraguay |
| 22 | E. Sarquis | Paraguay |
| 0 | G. Areco | Paraguay |
| 15 | J. Giménez | Paraguay |
| 31 | M. Aquino | Paraguay |
| 27 | R. Torales | Paraguay |
| 32 | Alex Rodrigo Servián Giménez | Paraguay |
| 28 | J. Coronel | Paraguay |
| 20 | C. Ferreira | Paraguay |
| 38 | M. Leon | Paraguay |
| 0 | L. Larre | Paraguay |
| 0 | J. Gonzalez | |
| 0 | G. Grisetti | |
| 0 | Juan Cardozo | |
| 0 | J. Torales | |
| 0 | G. Ayala | |
| 0 | G. Herrero | |
| 0 | D. Paredes | |
| 0 | R. Peralta | |
| 0 | M. Molas | |
| 0 | E. Rodas |
2025-01-01
A. Maíz
Defensa Y Justicia
Chưa xác định
2024-07-23
B. Benítez
Aiolikos
Chưa xác định
2024-07-17
F. Vera
Independ. Rivadavia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
M. Estigarribia
12 de Junio VH
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Ocampos
Central Cordoba de Santiago
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Bareiro
Nacional Asuncion
Chưa xác định
2024-07-01
F. Franco
Nacional Asuncion
Cho mượn
2024-07-01
R. Salinas
Ionikos
Chuyển nhượng tự do
2024-03-30
D. Barreto
Oriente Petrolero
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
F. Rago
Temperley
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
J. Patiño
Central Cordoba de Santiago
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
F. Rago
Agropecuario
Chưa xác định
2024-01-07
F. Cristóforo
Club Sp. San Lorenzo
Chưa xác định
2024-01-01
N. Rossi
Defensor Sporting
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Papaleo
Deportivo Cali
Chưa xác định
2024-01-01
F. Báez
Nacional Asuncion
Chưa xác định
2024-01-01
F. Vera
Cerro Porteno
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Ortiz
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
S. Doldán
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
A. Contrera
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
Á. Martínez
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
F. Franco
Cerro Porteno
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Barreto
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Vera
Cerro Porteno
Chưa xác định
2023-02-28
M. Estigarribia
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
J. González
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
J. Papaleo
Club Atlético Güemes
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Bareiro
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
B. Cáceres
Libertad Asuncion
Cho mượn
2023-01-09
L. Ortiz
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Rojas
Independiente F.b.c.
Chưa xác định
2023-01-01
R. Coronel
Atlético Palmaflor
Chưa xác định
2023-01-01
F. Cristóforo
Club Sp. San Lorenzo
Chưa xác định
2023-01-01
S. Doldán
12 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
N. Morínigo
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Cáceres
SOL DE America
Chưa xác định
2023-01-01
I. Velázquez
Independiente F.b.c.
Chưa xác định
2023-01-01
R. Aldama
24 de Setiembre
Chưa xác định
2023-01-01
D. Barreto
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2022-12-31
C. Gaitán
Douglas Haig
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
J. Rojas
SOL DE America
Chưa xác định
2022-07-14
F. Vera
Cerro Porteno
Cho mượn
2022-07-09
Á. Martínez
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
V. Ayala
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Báez
Fulgencio Yegros
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
Pablo Daniel Zeballos Ocampos
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
A. Maíz
Defensa Y Justicia
Cho mượn
2022-02-17
N. Morínigo
Olimpia
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
F. Cristóforo
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
V. Ayala
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Coronel
12 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
D. Barreto
Sportivo Iteno
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
I. Velázquez
General Caballero
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
W. Cabrera
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Báez
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
