-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Stjarnan (STJ)
Stjarnan (STJ)
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Samsung völlurinn
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Samsung völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stjarnan
Tên ngắn gọn
STJ
Năm thành lập
1960
Sân vận động
Samsung völlurinn
2025-01-01
Ó. Ómarsson
Sirius
Chưa xác định
2024-03-18
Ó. Ómarsson
Sirius
Cho mượn
2024-02-01
Ö. Eggertsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2024-02-01
M. Rosenørn
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Matthíasson
Leiknir R.
Chưa xác định
2023-08-15
K. Riis
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Í. Sigurgeirsson
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2023-03-25
B. Guðlaugsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2023-02-24
H. Ægisson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
A. Adolphsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
Ó. Finsen
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
J. Gibbs
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
E. Björnsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
E. Ingvarsson
Grindavik
Chưa xác định
2023-02-02
G. Kristjánsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Á. Ólafsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
K. Konráðsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Hauksson
Grindavik
Chưa xác định
2023-01-01
D. Matthíasson
Leiknir R.
Cho mượn
2022-11-01
K. Konráðsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2022-07-27
O. Haurits
HK Kopavogur
Chưa xác định
2022-07-15
Ó. Ómarsson
Sirius
Chưa xác định
2022-07-06
B. Guðjónsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2022-05-14
D. Matthíasson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-05-11
K. Konráðsson
Leiknir R.
Cho mượn
2022-05-10
Þorsteinn Már Ragnarsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
O. Borg
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Ingimarsson
Augnablik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
J. Gunnarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2022-02-17
Í. Sigurgeirsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2022-02-17
Eyjólfur Héðinsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Ó. Hauksson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
M. Rauschenberg
gefle IF
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
M. Rauschenberg
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-10-01
Magnus Anbo Clausen
Aarhus
Chưa xác định
2021-09-01
Magnus Anbo Clausen
Aarhus
Chưa xác định
2021-07-27
Jósef Kristinn Jósefsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Í. Sigurgeirsson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2021-07-01
O. Haurits
Skive
Chưa xác định
2021-07-01
Casper Bisgaard Sloth
FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2021-05-12
S. Guðbjargarson
Breidablik
Chưa xác định
2021-04-09
Magnus Anbo Clausen
Aarhus
Cho mượn
2021-02-22
Guðjón Baldvinsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
Guðjón Baldvinsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
E. Ingvarsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Ó. Finsen
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Arnar Darri Pétursson
Fylkir
Chưa xác định
2021-01-01
P. Helgason
Haukar
Chưa xác định
2021-01-01
T. Ingólfsson
Keflavik
Chưa xác định
2021-01-01
G. Lýðsson
Breidablik
Chưa xác định
2021-01-01
A. Hauksson
Osters IF
Chuyển nhượng tự do
2020-10-17
Ó. Hákonarson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-08-21
T. Ingólfsson
Keflavik
Cho mượn
2020-08-14
M. Rauschenberg
HK Kopavogur
Cho mượn
2020-07-01
G. Lýðsson
Breidablik
Cho mượn
2020-06-13
Ó. Hákonarson
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2020-02-22
Baldur Sigurðsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-02-22
Á. Magnússon
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-02-22
G. Sigurjónsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
E. Atlason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2020-02-22
H. Björnsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-02-21
Vignir Jóhannesson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-02-04
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
TuS RW Koblenz
Chưa xác định
2020-01-01
Nimo Gribenco
Aarhus
Chưa xác định
2019-08-02
E. Björnsson
Fjolnir
Chưa xác định
2019-05-13
E. Björnsson
Fjolnir
Cho mượn
2019-04-01
Á. Magnússon
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-03-27
W. Dieterich
Chattanooga Red Wolves
Chưa xác định
2019-02-26
B. Bryde
HK Kopavogur
Cho mượn
2019-02-23
Nimo Gribenco
Aarhus
Cho mượn
2019-02-21
E. Björnsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Ó. Guðmundsson
IA Akranes
Chưa xác định
2019-02-21
M. Rauschenberg
IF Brommapojkarna
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
K. Konráðsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
Jón Alfreð Sigurðsson
Magni
Chưa xác định
2018-10-16
Hordur Fannar Bjorgvinsson
Njardvik
Chưa xác định
2018-07-21
M. Hilmarsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2018-07-20
Jón Alfreð Sigurðsson
Magni
Cho mượn
2018-07-20
J. Barðdal
KFG
Chưa xác định
2018-07-18
Hörður Árnason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2018-05-15
K. Konráðsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2018-05-10
Þ. Valdimarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2018-03-23
Guðjón Baldvinsson
Kerala Blasters
Chưa xác định
2018-02-06
M. Hilmarsson
IR Reykjavik
Cho mượn
2018-02-01
K. Pétursson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2018-01-26
Guðjón Baldvinsson
Kerala Blasters
Cho mượn
2018-01-16
W. Dieterich
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
H. Friðjónsson
Aalesund
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-06
S. Jóhannesson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Þorsteinn Már Ragnarsson
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ó. Finsen
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
G. Sigurjónsson
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ágúst Leó Björnsson
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Hilmarsson
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Pétursson
KFG
Chưa xác định
2017-10-16
J. Barðdal
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-07-01
N. Nökkvason
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2017-05-15
K. Pétursson
KFG
Cho mượn
2017-05-12
Thórhallur Kári Knútsson
Haukar
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
