-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Super Nova
Super Nova
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Slokas Stadionā
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Slokas Stadionā
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Super Nova
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Slokas Stadionā
2024-03-06
V. Kudrjavcevs
FS Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2024-02-24
R. Skrebels
BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2023-07-14
R. Zelmanis
FS Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Korzāns
JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-06-30
R. Skrebels
Auda
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
D. Rakels
Hutnik Kraków
Chưa xác định
2023-03-23
R. Ozoliņš
JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
D. Rakels
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS
Cho mượn
2023-01-13
V. Kudrjavcevs
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Regža
Riga
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Laizāns
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Ļotčikovs
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Indrāns
JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Zommers
Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Sidorovs
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
M. Regža
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
R. Ozoliņš
Metta / LU
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Sidorovs
Auda
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Regža
Dinamo Rīga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
V. Stepanovs
Valmiera / BSS
Cho mượn
2022-01-01
R. Jaunarājs-Janvāris
Auda
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
Igors Kovaļkovs
Dinamo Rīga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Toms Lamša
Auda
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
A. Regža
Tukums
Chưa xác định
2020-07-21
Vüqar Əsgərov
BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Vorobjovs
Dinamo Rīga
Chưa xác định
2020-03-07
G. Štrauss
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2020-01-01
Toms Lamša
Auda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Vorobjovs
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sandis Šeršņevs
BFC Daugavpils
Chưa xác định
2019-02-02
Vadims Avdejevs
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
S. Nagamatsu
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Daniels Pelcis
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Vjačeslavs Serdcevs
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
D. Stradiņš
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2018-08-01
G. Štrauss
Pakruojis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
D. Hvoiņickis
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Oskars Deaks
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ruslans Keirāns
Olaine / Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Vadims Avdejevs
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Andrejs Perepļotkins
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Voldemārs Baroniņš
Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Regža
Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
B. Nesterenko
Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Edgars Kārkliņš
Babīte
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
E. Strautiņš
Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Kuzmin
Jēkabpils
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Vjačeslavs Serdcevs
Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Hvoiņickis
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Vasiļjevs
Babīte
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
