-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SV Mattersburg (MAT)
SV Mattersburg (MAT)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Pappelstadion
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Pappelstadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SV Mattersburg
Tên ngắn gọn
MAT
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Pappelstadion
2021-07-01
A. Höller
Siegendorf
Chuyển nhượng tự do
2021-02-09
Nedeljko Malic
Indy Eleven
Chưa xác định
2020-12-01
F. Miesenböck
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
M. Pusic
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
V. Olatunji
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
A. Gruber
Lask Linz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
Stephan Schimandl
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
M. Steinwender
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
T. Mahrer
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Patrick Bürger
SV Lafnitz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
A. Kuen
Sturm Graz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
P. Erhardt
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
P. Salomon
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
V. Olatunji
Podbrezová
Chưa xác định
2020-07-27
T. Casali
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
M. Kuster
Karlsruher SC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Kvasina
Oostende
Chưa xác định
2020-02-06
R. Behounek
Wacker Innsbruck
Chưa xác định
2019-08-08
V. Olatunji
Podbrezová
Cho mượn
2019-07-05
F. Miesenböck
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jefté Betancor
Ried
Chưa xác định
2019-07-01
R. Behounek
SV Horn
Chưa xác định
2019-07-01
César Ortiz
Toledo
Chưa xác định
2019-07-01
Raphael Renger
Siegendorf
Chưa xác định
2019-07-01
M. Perlak
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Philipp Prosenik
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
R. Renner
Lask Linz
Chưa xác định
2019-02-20
R. Behounek
SV Horn
Cho mượn
2019-01-22
Jefté Betancor
SK Vorwarts Steyr
Cho mượn
2019-01-14
B. Varga
SV Lafnitz
Chưa xác định
2019-01-13
D. Kerschbaumer
SK Vorwarts Steyr
Chưa xác định
2018-10-03
Manuel Seidl
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2018-09-20
F. Sittsam
TSV Hartberg
Chưa xác định
2018-09-19
Philipp Prosenik
Ried
Chuyển nhượng tự do
2018-09-04
M. Pusic
AC Horsens
Chưa xác định
2018-07-01
Jefté Betancor
Stadl-Paura
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Prevljak
Red Bull Salzburg
Chưa xác định
2018-07-01
D. Kerschbaumer
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Pink
Sturm Graz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Kvasina
Twente
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Novak
Wolfsberger AC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Kuen
Rapid Vienna
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Salomon
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Okugawa
Red Bull Salzburg
Chưa xác định
2018-05-19
R. Behounek
Stadlau
Chưa xác định
2018-01-07
Michael Drga
SKU Amstetten
Chưa xác định
2017-08-29
M. Lercher
Wacker Innsbruck
Chưa xác định
2017-07-14
M. Ortner
Floridsdorfer AC
Chưa xác định
2017-07-03
A. Ibser
Ebreichsdorf
Chuyển nhượng tự do
2017-07-02
M. Okugawa
Red Bull Salzburg
Cho mượn
2017-07-01
F. Templ
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Gruber
Sturm Graz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Sittsam
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Renner
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Florian Hart
Ried
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Sprangler
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Vitālijs Maksimenko
Nieciecza
Chưa xác định
2017-07-01
D. Atanga
Red Bull Salzburg
Chưa xác định
2017-07-01
P. Farkas
Red Bull Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Prevljak
Red Bull Salzburg
Cho mượn
2017-07-01
T. Röcher
Sturm Graz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Lovrić
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2017-01-25
César Ortiz
SCR Altach
Chưa xác định
2017-01-19
D. Atanga
Red Bull Salzburg
Cho mượn
2016-08-01
F. Lovrić
VfB Stuttgart
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Prietl
Arminia Bielefeld
Chưa xác định
2016-07-01
Manuel Seidl
Wolfsberger AC
Chuyển nhượng tự do
2016-01-05
K. Onisiwo
FSV Mainz 05
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
Vitālijs Maksimenko
FK Liepaja
Chưa xác định
2015-07-01
M. Grgić
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2015-07-01
F. Templ
Lask Linz
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Alejandro Velasco Fariñas
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Perlak
Austria Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Manuel Seidl
Wolfsberger AC
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
K. Onisiwo
Austria Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
M. Rodler
SV Lafnitz
Chuyển nhượng tự do
2013-09-01
M. Pink
First Vienna
Chưa xác định
2013-07-01
M. Potzmann
Grödig
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
S. Bauer
Leopoldsdorf
Chưa xác định
2013-07-01
A. Zingl
Stegersbach
Chưa xác định
2013-07-01
W. Domoraud
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
C. Gartner
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2012-07-01
T. Salamon
Grödig
Chưa xác định
2012-07-01
S. Ilsanker
Red Bull Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2011-07-06
W. Domoraud
TSV Hartberg
Chưa xác định
2011-07-01
M. Rodler
TSV Hartberg
Chưa xác định
2011-07-01
T. Salamon
Grödig
Cho mượn
2010-07-01
S. Ilsanker
Red Bull Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2008-08-01
C. Fuchs
VfL Bochum
€ 1.2M
Chuyển nhượng
2008-06-21
R. Almer
Austria Vienna
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
03:00
03:00
03:00
03:00
03:05
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
