-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SV Wehen (WEH)
SV Wehen (WEH)
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
BRITA-Arena
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
BRITA-Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SV Wehen
Tên ngắn gọn
WEH
Năm thành lập
1926
Sân vận động
BRITA-Arena
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
3. Liga
DFB Pokal
Tháng 09/2025
3. Liga
Tháng 10/2025
3. Liga
BXH 3. Liga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 28 | 72 |
| 01 |
Energie Cottbus
|
12 | 12 | 26 |
| 02 |
MSV Duisburg
|
12 | 11 | 25 |
| 02 |
Dynamo Dresden
|
38 | 31 | 70 |
| 03 |
Verl
|
12 | 9 | 22 |
| 04 |
VfL Osnabrück
|
12 | 6 | 22 |
| 05 |
Rot-Weiß Essen
|
12 | 3 | 20 |
| 06 |
Waldhof Mannheim
|
12 | 4 | 19 |
| 07 |
FC Saarbrücken
|
12 | 4 | 19 |
| 08 |
Hoffenheim II
|
12 | 7 | 18 |
| 09 |
Stuttgart II
|
12 | -1 | 18 |
| 10 |
FC Ingolstadt 04
|
12 | 6 | 17 |
| 11 |
FC Viktoria Köln
|
12 | 3 | 17 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
12 | 1 | 17 |
| 13 |
SV Wehen
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
TSV 1860 München
|
12 | -3 | 15 |
| 15 |
SSV Jahn Regensburg
|
12 | -5 | 14 |
| 16 |
Alemannia Aachen
|
12 | -3 | 13 |
| 17 |
Borussia Dortmund II
|
38 | -7 | 43 |
| 17 |
SSV Ulm 1846
|
12 | -7 | 13 |
| 18 |
Erzgebirge Aue
|
12 | -8 | 12 |
| 18 |
Hannover 96 II
|
38 | -19 | 37 |
| 19 |
Havelse
|
12 | -14 | 4 |
| 19 |
SV Sandhausen
|
38 | -20 | 35 |
| 20 |
FC Schweinfurt 05
|
12 | -24 | 3 |
| 20 |
SpVgg Unterhaching
|
38 | -32 | 25 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
F. Kovačević
Gangwon FC
Chưa xác định
2024-10-02
M. Angha
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
A. Ćatić
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-08-05
O. Kiomourtzoglou
SpVgg Greuther Fürth
€ 50K
Chuyển nhượng
2024-07-29
F. Hübner
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
F. Luckeneder
Lask Linz
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
F. Kovačević
Gangwon FC
Cho mượn
2024-07-01
I. Franjić
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vukotić
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2024-07-01
I. Prtajin
Union Berlin
€ 1M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Mathisen
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Kaya
St. Truiden
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
J. Kade
Emmen
Chưa xác định
2024-01-31
M. Reinthaler
TSV 1860 München
Chưa xác định
2023-08-10
J. Kade
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2023-08-03
F. Kovačević
NK Domzale
Chưa xác định
2023-07-29
L. Brumme
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
J. Wurtz
Honka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
K. Bennetts
SV Darmstadt 98
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Gürleyen
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Jonjić
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Mrowca
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Vukotić
Waasland-beveren
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Mathisen
Sirius
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Ćatić
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
D. Prokop
HNK Gorica
Chưa xác định
2022-08-11
I. Prtajin
Olimpija Ljubljana
Chưa xác định
2022-07-30
G. Nilsson
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-07-05
M. Thiel
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Stanić
FC Augsburg
Chưa xác định
2022-07-01
M. Reinthaler
FSV Zwickau
Chưa xác định
2022-07-01
K. Lankford
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2022-07-01
T. Boss
1. FC Magdeburg
Chưa xác định
2022-01-17
P. Slišković
Türkgücü-Ataspor
Chưa xác định
2021-10-29
M. Hamrol
ZFC Meuselwitz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
T. Goppel
Roda
Chưa xác định
2021-07-15
M. Thiel
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
J. Stanić
FC Augsburg
Cho mượn
2021-07-01
M. Ajani
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Rieble
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Taffertshofer
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Stritzel
SV Darmstadt 98
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Lankford
FC St. Pauli
Chưa xác định
2021-07-01
P. Tietz
SV Darmstadt 98
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Niemeyer
Rot-Weiß Essen
Chưa xác định
2021-07-01
M. Malone
FC Augsburg
Chưa xác định
2021-07-01
J. Medić
FC St. Pauli
€ 400K
Chuyển nhượng
2021-07-01
G. Fechner
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Carstens
FC St. Pauli
Chưa xác định
2021-07-01
S. Stangl
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Jacobsen
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2021-06-19
P. Chato
Türkgücü-Ataspor
Chưa xác định
2021-06-15
M. Kuhn
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
T. Schwede
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
K. Lankford
FC St. Pauli
Cho mượn
2021-01-10
J. Medić
1. FC Nürnberg
Chưa xác định
2021-01-02
L. Brumme
BFC Dynamo
Chưa xác định
2020-12-11
D. Prokop
Austria Vienna
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
A. Gürleyen
FSV Mainz 05 II
Cho mượn
2020-09-08
H. Lindner
FC Basel 1893
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
L. Watkowiak
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
M. Titsch-Rivero
Hallescher FC
Chưa xác định
2020-08-25
D. Kempe
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2020-08-24
M. Hamrol
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
J. Schwadorf
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
J. Wurtz
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2020-08-15
M. Malone
FC Augsburg
Cho mượn
2020-08-14
M. Schäffler
1. FC Nürnberg
€ 500K
Chuyển nhượng
2020-08-11
M. Lais
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2020-08-04
M. Dittgen
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
D. Kyereh
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
T. Boss
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
J. Lorch
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
Sidney Friede
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
F. Carstens
FC St. Pauli
Cho mượn
2020-07-16
N. Shipnoski
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Gül
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2020-07-01
T. Knöll
1. FC Nürnberg
Chưa xác định
2020-01-01
Sidney Friede
Hertha BSC
Chuyển nhượng tự do
2019-10-02
H. Lindner
Grasshoppers
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
S. Aigner
KFC Uerdingen 05
Chưa xác định
2019-08-22
T. Knöll
1. FC Nürnberg
Cho mượn
2019-08-21
T. Schwede
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Tietz
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2019-07-01
J. Medić
1. FC Nürnberg
Cho mượn
2019-07-01
S. Brandstetter
FSV Mainz 05 II
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Niemeyer
1. FC Magdeburg
Chưa xác định
2019-07-01
P. Chato
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2019-07-01
M. Ajani
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Giuliano Franco Modica
FSV Mainz 05 II
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Röcker
Brondby
Chưa xác định
2019-07-01
A. Diawusie
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2019-07-01
D. Franke
VfL Wolfsburg
Cho mượn
2019-07-01
F. Hansch
SV Sandhausen
Chưa xác định
2019-07-01
S. Reddemann
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Kolke
Hansa Rostock
Chưa xác định
2019-07-01
J. Bartels
1.FC Köln
Cho mượn
2019-01-29
A. Diawusie
FC Ingolstadt 04
Cho mượn
2019-01-22
R. Guder
SV Meppen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-22
G. Gül
Fortuna Düsseldorf
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
