-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Terengganu (TER)
Terengganu (TER)
Thành Lập:
1972
Sân VĐ:
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
Thành Lập:
1972
Sân VĐ:
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Terengganu
Tên ngắn gọn
TER
Năm thành lập
1972
Sân vận động
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
2025-07-01
Hakimi Abdullah
Kelantan United
Chưa xác định
2025-05-01
Faiz Nasir
Kedah
Chưa xác định
2025-05-01
Zuasyraf Zulkiefle
Kelantan United
Chưa xác định
2025-04-30
Arif Fadzilah Abu Bakar
Kuching FA
Chưa xác định
2024-09-04
Hakimi Abdullah
Kelantan United
Cho mượn
2024-08-21
N. Bonilla
Sukhothai FC
Chuyển nhượng tự do
2024-03-22
S. Nordé
Kedah
Chưa xác định
2024-03-18
Faiz Nasir
Kedah
Cho mượn
2024-03-16
Zuasyraf Zulkiefle
Kelantan United
Cho mượn
2024-03-12
Arif Fadzilah Abu Bakar
Kuching FA
Cho mượn
2024-03-03
M. Steenvoorden
Pakhtakor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Kulmatov
Sogdiana
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Azarul Nazarith Azhar
Kelantan United
Chưa xác định
2024-01-01
Faiz Nasir
Kelantan United
Chưa xác định
2023-12-31
Liridon Krasniqi
Johor Darul Takzim FC
Chưa xác định
2023-08-01
D. Pušić
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2023-07-13
Azarul Nazarith Azhar
Kelantan United
Cho mượn
2023-07-13
Faiz Nasir
Kelantan United
Cho mượn
2023-07-10
N. Tukhtasinov
Neftchi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
Nor Hakim Hassan
Selangor
Chưa xác định
2023-02-12
Liridon Krasniqi
Johor Darul Takzim FC
Cho mượn
2023-01-17
K. Sherman
Pahang
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Arif Anwar
Pdrm
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
T. Kipré
Kuala Lumpur FA
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
D. Pušić
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2023-01-04
A. Kraisorn
Bangkok United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
S. Kulmatov
Sogdiana
Chưa xác định
2023-01-01
Syahmi Zamri
Petaling Jaya City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Nik Amin Ahmad
Kelantan FA
Chuyển nhượng tự do
2022-12-23
Nik Sharif Haseefy Lazim
Selangor
Chưa xác định
2022-12-22
A. Kraisorn
Muangthong United
Chuyển nhượng tự do
2022-12-21
Rahmat Makasuf
Penang
Chuyển nhượng tự do
2022-12-16
Nik Akif Syahiran Nik Mat
Penang
Chuyển nhượng tự do
2022-12-13
M. Ott
Kedah
Chưa xác định
2022-12-01
Hafizal Mohamad
Perak
Chưa xác định
2022-12-01
Nik Sharif Haseefy Lazim
Selangor
Chưa xác định
2022-12-01
Faisal Abdul Halim
Selangor
Chuyển nhượng tự do
2022-11-24
S. Nordé
Melaka United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Che Mohamad Arif Che Kamarudin
Kuching FA
Chưa xác định
2022-05-30
Nik Sharif Haseefy Lazim
Selangor
Cho mượn
2022-02-09
P. Diakité
Sai Gon
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Nasir Basharudin
Petaling Jaya City
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Muhammad Faudzi
Kuala Lumpur FA
Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
Luke Zantua Woodland
Ratchaburi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Sherman
Kedah
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Ott
Melaka United
Chuyển nhượng tự do
2021-12-29
M. Konaté
Persija
Chuyển nhượng tự do
2021-12-15
David da Silva
Persib Bandung
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
L. Tuck
Pahang
Chưa xác định
2021-12-01
D. N'Guessan
Kedah
Chuyển nhượng tự do
2021-05-24
Asnan Ahmad
Kedah
Chuyển nhượng tự do
2021-05-01
L. Tuck
Pahang
Cho mượn
2021-02-22
Kamal Azizi Zabri
Kuala Lumpur FA
Chưa xác định
2021-02-03
S. Shaakhmedov
Olmaliq
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
M. Konaté
Persebaya Surabaya
Chưa xác định
2021-01-21
F. Ramli
Home United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Ilham Amirullah Razali
Kedah
Chưa xác định
2021-01-02
David da Silva
Persebaya Surabaya
Chưa xác định
2021-01-01
Khairu Azrin Khazali
Penang
Chưa xác định
2021-01-01
T. Kipré
Kedah
Chưa xác định
2021-01-01
Faisal Abdul Halim
Pahang
Chưa xác định
2021-01-01
Shahrul Nizam Ros Hasni
Kelantan FA
Chưa xác định
2021-01-01
Nasrullah Haniff Johan
Negeri Sembilan
Chưa xác định
2021-01-01
Arif Anwar
UiTM FC
Chưa xác định
2021-01-01
Khairul Izuan Rosli
UiTM FC
Chưa xác định
2021-01-01
Christopher Herd
Sheikh Russel
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Petrus Shitembi
Sabah FA
Chưa xác định
2021-01-01
Saarvindran Devandran
Penang
Chưa xác định
2021-01-01
Asnan Ahmad
UKM FC
Chưa xác định
2021-01-01
Wan Ahmad Amirzafran bin Wan Nadris
Kuala Lumpur FA
Chưa xác định
2021-01-01
Hakimi Abdullah
Kelantan FA
Chưa xác định
2021-01-01
L. Tuck
Pahang
Chưa xác định
2021-01-01
Azarul Nazarith Azhar
Felda United FC
Chưa xác định
2021-01-01
Dominique Da Sylva
Kuala Lumpur FA
Chưa xác định
2020-12-08
Nik Akif Syahiran Nik Mat
Kelantan FA
Chưa xác định
2020-08-20
A. Redžović
Pdrm
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
F. Ramli
Hougang United
Chưa xác định
2020-01-01
Arif Fadzilah Abu Bakar
Felda United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Thierry Chantha Bin
Perak
Chưa xác định
2020-01-01
Wan Azraie Wan Teh
Sabah FA
Chưa xác định
2020-01-01
Nasir Basharudin
Perak
Chưa xác định
2020-01-01
Faiz Nasir
Selangor
Chưa xác định
2020-01-01
Mohd Shahrul Aizad bin Zulkifli
Felda United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Babacar Diallo
KuPS
Chưa xác định
2019-12-03
Ahmad Syamim Yahya
Melaka United
Chưa xác định
2019-12-01
Khairul Anwar Shahrudin
Melaka United
Chưa xác định
2019-12-01
T. Kipré
Kedah
Chưa xác định
2019-07-26
I. Zonjić
Olmaliq
Chưa xác định
2019-06-01
D. N'Guessan
UiTM FC
Chưa xác định
2019-05-05
Mohamad Nabil bin Ahmad Latpi
Ultimate
Chưa xác định
2019-01-01
Che Mohamad Arif Che Kamarudin
Sime Darby FC
Chưa xác định
2019-01-01
Rahmat Makasuf
Chưa xác định
2019-01-01
Ilham Amirullah Razali
Negeri Sembilan
Chưa xác định
2018-01-01
Wan Azraie Wan Teh
Pahang
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Wan Ahmad Amirzafran bin Wan Nadris
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
I. Zonjić
RAD
Chưa xác định
2018-01-01
L. Tuck
Negeri Sembilan
Chưa xác định
2017-12-01
Abdul Malik Mat Ariff
Kuantan FA
Chưa xác định
2017-12-01
Mohd Fitri bin Omar
Kedah
Chưa xác định
2017-12-01
Mohd Firdaus bin Faudzi
Kuala Lumpur FA
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
