-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Thespakusatsu Gunma (KUS)
Thespakusatsu Gunma (KUS)
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Shoda Shoyu Stadium
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Shoda Shoyu Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Thespakusatsu Gunma
Tên ngắn gọn
KUS
Năm thành lập
1995
Sân vận động
Shoda Shoyu Stadium
2025-01-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2025-01-01
T. Koyanagi
Blaublitz Akita
Chưa xác định
2024-08-21
T. Koyanagi
Blaublitz Akita
Cho mượn
2024-07-08
A. Kawata
Sagan Tosu
Chưa xác định
2024-07-01
Y. Iwakami
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-05-20
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse
Cho mượn
2024-01-22
H. Hatao
Kanazawa
Chưa xác định
2024-01-22
R. Sugimoto
Tokyo Verdy
Chưa xác định
2024-01-22
A. Takagi
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Fukahori
Grulla Morioka
Chưa xác định
2024-01-22
R. Fujimura
Grulla Morioka
Chưa xác định
2024-01-01
K. Kubota
FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2024-01-01
S. Fukahori
Ehime FC
Chưa xác định
2023-07-27
R. Sugimoto
Tokyo Verdy
Cho mượn
2023-07-21
Y. Iwakami
Sagamihara
Cho mượn
2023-01-09
K. Kubota
FC Gifu
Cho mượn
2023-01-09
R. Ishii
Urawa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Fukahori
Ehime FC
Cho mượn
2023-01-09
K. Suzuki
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2022-12-26
M. Kojima
Kanazawa
Chưa xác định
2022-08-01
T. Yamane
Yokohama FC
Chưa xác định
2022-08-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse
Cho mượn
2022-07-26
K. Suzuki
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2022-01-09
M. Kushibiki
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Matsubara
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
G. Omae
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Hiramatsu
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Fukahori
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
S. Yoshinaga
Omiya Ardija
Chưa xác định
2022-01-02
T. Yamane
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Ito
Vissel Kobe
Cho mượn
2021-09-23
H. Hosogai
Buriram United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-25
S. Obu
Jubilo Iwata
Cho mượn
2021-02-01
Go Iwase
Ansan Greeners
Chuyển nhượng tự do
2021-01-10
M. Miyasaka
Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kazama
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Hatao
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Yuta Fujii
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Takagi
Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kubota
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Kitagawa
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Yoshinaga
Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-01
Ryohei Hayashi
Tokyo Verdy
Chưa xác định
2020-03-12
Ryohei Hayashi
Tokyo Verdy
Cho mượn
2020-02-01
I. Enomoto
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-01-27
M. Kojima
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
T. Uchida
Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
G. Omae
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Hirao
Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Matsubara
Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Y. Iwakami
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Miyasaka
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
Yu Tamura
Montedio Yamagata
Cho mượn
2019-08-15
I. Enomoto
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-08-01
Kyosuke Goto
Ventforet Kofu
Cho mượn
2019-07-23
Go Iwase
Kyoto Sanga
Cho mượn
2019-06-29
D. Sakai
Oita Trinita
Cho mượn
2019-02-01
T. Koyanagi
Kanazawa
Chưa xác định
2019-02-01
K. Oshima
Tochigi SC
Chưa xác định
2019-02-01
Ayumu Nagato
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2019-01-05
S. Matsubara
Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
T. Hasegawa
Albirex Niigata
Chưa xác định
2018-08-01
T. Koyanagi
Kanazawa
Cho mượn
2018-07-04
T. Hasegawa
Albirex Niigata
Cho mượn
2018-03-08
K. Oshima
Tochigi SC
Cho mượn
2018-02-01
Ayumu Nagato
Montedio Yamagata
Cho mượn
2018-01-31
K. Kazama
Montedio Yamagata
Cho mượn
2018-01-06
K. Takai
Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Soo-Il Kang
Ratchaburi
Chưa xác định
2018-01-01
Y. Yamagishi
FC Gifu
Chưa xác định
2018-01-01
S. Matsubara
Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2018-01-01
Joon-Gi Choi
Seongnam FC
Chưa xác định
2018-01-01
Park Kun
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2017-07-01
Lucas Gaúcho
Bnei Sakhnin
Chưa xác định
2017-05-01
Soo-Il Kang
Jeju United FC
Chưa xác định
2017-01-07
Y. Segawa
Omiya Ardija
Chưa xác định
2017-01-07
Ryohei Yoshihama
Machida Zelvia
Chưa xác định
2017-01-01
Daichi Inui
V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2017-01-01
S. Nakamura
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2017-01-01
Kento Kawata
Omiya Ardija
Cho mượn
2016-07-27
Lucas Gaúcho
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2016-06-15
Douglas Tanque
Tapachula
Chưa xác định
2016-02-01
K. Shimizu
Omiya Ardija
Cho mượn
2016-01-09
D. Tomii
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2016-01-09
T. Koyanagi
Kanazawa
Chưa xác định
2016-01-09
A. Esaka
Omiya Ardija
Chưa xác định
2016-01-09
S. Yokoyama
Machida Zelvia
Chưa xác định
2016-01-01
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
Londrina
Chưa xác định
2016-01-01
Hugo Henrique Assis do Nascimento
Juventude
Chưa xác định
2015-07-01
Hugo Henrique Assis do Nascimento
Vitoria
Chưa xác định
2015-02-01
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
Rio Claro
Chưa xác định
2015-01-01
Douglas Tanque
Ponte Preta
Chưa xác định
2015-01-01
Ryohei Yoshihama
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2015-01-01
Kazuki Segawa
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2013-07-01
Kwon Han-Jin
Kashiwa Reysol
Cho mượn
2013-01-01
S. Masuda
Albirex Niigata
Cho mượn
2012-03-01
S. Kobayashi
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2012-02-02
Alex Henrique
Tokyo Verdy
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
02:45
03:00
03:00
03:00
03:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
