-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Thionville Lusitanos
Thionville Lusitanos
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Guentrange
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Guentrange
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Thionville Lusitanos
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade de Guentrange
Tháng 11/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National 2 - Group B
Tháng 09/2025
National 2 - Group B
Tháng 10/2025
National 2 - Group B
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 4 | S. Bouzar | France |
| 0 | R. Habbas | France |
| 17 | C. Wanduka | Congo DR |
| 9 | Ibrahim Baradji | France |
| 0 | M. De Taddeo | France |
| 25 | Jérémy Lauratet | France |
| 0 | J. Belgacem | France |
| 10 | M. Groune | France |
| 8 | Maxime Bourgeois | France |
| 0 | Lucas Pignatone | France |
| 0 | Adrien Ferino | France |
| 22 | D. Luvualu | France |
| 5 | Valentin Poinsignon | France |
| 22 | T. Herr | France |
| 11 | M. Omosanya | Luxembourg |
| 18 | K. Amiche | France |
| 13 | Vincent Collet | France |
| 0 | J. Branca | France |
| 20 | Ibrahima Sylla | France |
| 0 | Arnaud Dropsy | France |
| 16 | Théo Junker | France |
| 21 | Chafik Gourichy | France |
| 0 | Thibaut Jacquel | France |
| 0 | M. Steiger | France |
| 0 | K. Dupuis | |
| 30 | A. Zimmermann | France |
| 11 | K. Djecta | France |
| 0 | Théo Gérard Mariani | Luxembourg |
| 0 | N. Caloiero | France |
| 0 | Théo Junker | |
| 0 | J. Hanen | |
| 0 | A. Diabate | France |
| 24 | J. Vitoux | France |
2024-08-13
C. Wanduka
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Si Mohammed
Avoine OCC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Zakouani
Jura Sud Foot
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Belgacem
AS Jeunesse Esch
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Borger
AS Jeunesse Esch
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Habbas
Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
S. Bouzar
Nancy
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
Lucas Pignatone
Amnéville
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jérémy Lauratet
Thionville
Chưa xác định
2023-07-01
J. Belgacem
Sarre Union
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Médéric Deher
Marseille Endoume
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Houssine Yousfi
Villerupt Thil
Chưa xác định
2023-07-01
M. Groune
Stade Beaucairois
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. De Taddeo
AS Jeunesse Esch
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Borger
Sarre Union
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ibrahim Baradji
US Mondorf-les-bains
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Maxime Bourgeois
Amnéville
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
