-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Van BB (VAN)
Van BB (VAN)
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Atatürk Şehir Stadyumu
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Atatürk Şehir Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Van BB
Tên ngắn gọn
VAN
Năm thành lập
1982
Sân vận động
Atatürk Şehir Stadyumu
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-13
M. Cici
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
Y. Yalçın
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
F. Bavuk
İçel İdmanyurdu Spor
Chưa xác định
2024-08-22
A. Koçaklı
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-19
K. Yurt
Diyarbakirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
S. Kurumuş
Çorluspor 1947
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
M. Örnek
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
Y. Abdioğlu
Kocaelispor
Chưa xác định
2024-07-25
E. Albayrak
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
E. Seçgin
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-07-21
D. Taşkaya
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
N. Aslan
Amed
Chưa xác định
2024-07-01
B. Demircan
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2024-07-01
E. Seçgin
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-06-28
M. Gönülaçar
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2024-02-05
O. Güler
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
E. Öztürk
Küçükçekmece Sinopspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
S. Kurumuş
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
B. Demircan
Orduspor 1967
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
M. Cici
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2024-01-11
M. Gönülaçar
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
N. Terliksiz
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
Y. Yalçın
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-15
E. Öztürk
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
B. Demircan
Fatih Karagümrük
Cho mượn
2023-07-29
E. Tacir
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
E. Seçgin
İstanbulspor
Cho mượn
2023-07-24
N. Aslan
Samsunspor
Chưa xác định
2023-07-21
T. Kanarya
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
H. Kavaklıdere
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
A. Koçaklı
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
B. Demircan
Erokspor
Chưa xác định
2023-07-14
A. Akbulut
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
K. Çağatay
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
H. Yılmaz
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Bingöl
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
N. Terliksiz
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Hacımustafaoğlu
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
T. Kanarya
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Yıldırım
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
O. Güler
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
B. Türkmen
Tarsus İdman Yurdu
Chưa xác định
2023-01-12
A. Kubalas
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-30
Sabri Can
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
H. Bilal
Kasimpasa
Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
M. Aydın
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
A. Kubalas
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
H. Küçükköylü
Erzin Spor
Chưa xác định
2022-08-13
M. Yıldırım
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2022-08-12
Y. Hacımustafaoğlu
Kırklarelispor
Chưa xác định
2022-08-07
Batuhan Karadeniz
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-07
H. Yılmaz
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
M. Doğan
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
K. Akyüz
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
M. Yıldız
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
M. Özdıraz
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
M. Aydın
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Bağ
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
M. Özdıraz
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Sercan Kaya
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Sabri Can
Boluspor
Chưa xác định
2022-01-12
B. Çetinkaya
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
S. Kayacı
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
E. Özkan
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Sercan Kaya
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
K. Akyüz
Kırklarelispor
Chưa xác định
2021-08-28
Toykan Topuz
Çatalcaspor
Chưa xác định
2021-08-20
E. Tacir
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
B. Çetinkaya
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
Ö. Yıldız
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
A. Bağ
Altay
Chưa xác định
2021-08-01
H. Küçükköylü
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
Rüştü Hanlı
Adanaspor
Chưa xác định
2021-07-23
A. Özdemir
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Yıldız
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Demircan
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Bağ
Altay
Chưa xác định
2021-02-01
Toykan Topuz
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Z. Şensoy
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
C. Özdemir
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
İ. Ayyıldız
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Ö. Yıldız
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
E. Özkan
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
S. Kayacı
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Ş. Kepir
İstanbulspor
Cho mượn
2020-10-05
C. Özdemir
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
O. Torun
Gümüşhanespor
Chưa xác định
2020-10-05
İ. Ayyıldız
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Y. Davuş
Hacettepe
Chưa xác định
2020-09-30
Yaser Yıldız
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
T. Mayhoş
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
A. Bağ
Altay
Cho mượn
2020-09-17
Cihan Özkaymak
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
Rüştü Hanlı
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
C. Kaplan
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
N. Terliksiz
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Z. Şensoy
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
A. Özdemir
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
Timuçin Aşcıgil
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
S. İstemi
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
