-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vaprus
Vaprus
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Pärnu Rannastaadion
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Pärnu Rannastaadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vaprus
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Pärnu Rannastaadion
2025-01-01
M. Seppik
Flora Tallinn
Chưa xác định
2025-01-01
S. Kelder
Paide
Chưa xác định
2024-07-01
M. Seppik
Flora Tallinn
Cho mượn
2024-07-01
S. Kelder
Paide
Cho mượn
2024-01-01
H. Välja
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
H. Välja
FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2023-02-02
K. Aloe
Trans Narva
Chưa xác định
2023-01-01
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
S. Kapper
Tammeka
Chưa xác định
2023-01-01
S. Sinilaid
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2023-01-01
S. Aer
Paide
Chưa xác định
2022-07-08
A. Kiivit
Flora Tallinn
Cho mượn
2022-07-07
S. Aer
Paide
Cho mượn
2022-01-01
Martin Kase
Paide
Chưa xác định
2022-01-01
I. Ustritski
Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Kauber
Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
S. Sinilaid
Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Kask
Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2022-01-01
Tauno Tekko
Tartu Welco
Chưa xác định
2021-02-25
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
D. Lehter
FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Tauno Tekko
Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Germo Pärnik
Vändra
Chưa xác định
2020-01-01
Envar Lauter
Vändra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Taavi Kitsel
Chưa xác định
2019-01-01
S. Palm
Kalju Nomme
Chưa xác định
2019-01-01
Henri Hanson
Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Greger Könninge
Chưa xác định
2019-01-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
K. Kaasik
Tammeka
Chưa xác định
2019-01-01
R. Aland
Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Rauno Tutk
Kuressaare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Alder Lepik
Chưa xác định
2018-08-11
Jaak-Peeter Oja
Chưa xác định
2018-07-01
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Andreas Kallaste
Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-01-01
R. Aland
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-01-01
R. Mark
Vaprus
Chưa xác định
2017-12-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2017-07-20
Ander Paabut
Chưa xác định
2017-06-30
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos
Chưa xác định
2017-01-01
Envar Lauter
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Rauno Tutk
Chưa xác định
2017-01-01
K. Kaasik
Tammeka
Cho mượn
2017-01-01
Tõnis Vihmoja
Chưa xác định
2017-01-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2017-01-01
H. Vainu
Chưa xác định
2017-01-01
Kristen Saarts
Chưa xác định
2017-01-01
Magnus Villota
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
