-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
VfB Oldenburg (OLD)
VfB Oldenburg (OLD)
Thành Lập:
1897
Sân VĐ:
Marschwegstadion
Thành Lập:
1897
Sân VĐ:
Marschwegstadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá VfB Oldenburg
Tên ngắn gọn
OLD
Năm thành lập
1897
Sân vận động
Marschwegstadion
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nord
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Regionalliga - Nord
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nord
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nord
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nord
19:00
05/10
BXH Regionalliga - Nord
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
SV Meppen
|
16 | 33 | 38 |
| 02 |
VfB Oldenburg
|
15 | 28 | 37 |
| 03 |
SSV Jeddeloh
|
16 | 23 | 37 |
| 04 |
SV Drochtersen/Assel
|
16 | 23 | 36 |
| 05 |
Phönix Lübeck
|
15 | 9 | 27 |
| 06 |
Weiche Flensburg
|
16 | 2 | 22 |
| 07 |
Hannover 96 II
|
15 | 2 | 21 |
| 08 |
Bremer SV
|
16 | 1 | 21 |
| 09 |
Werder Bremen II
|
15 | -8 | 18 |
| 10 |
VfB Lübeck
|
15 | -10 | 18 |
| 11 |
Schöningen
|
15 | -13 | 18 |
| 12 |
HSC Hannover
|
16 | -19 | 18 |
| 13 |
Kickers Emden
|
16 | -3 | 16 |
| 14 |
Altona 93
|
15 | -12 | 15 |
| 15 |
Hamburger SV II
|
14 | -9 | 14 |
| 16 |
Eintracht Norderstedt
|
16 | -12 | 14 |
| 17 |
BW Lohne
|
15 | -19 | 11 |
| 18 |
St. Pauli II
|
14 | -16 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-14
O. Käuper
TSV Steinbach
Chưa xác định
2024-07-01
S. Mielitz
Werder Bremen II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Wegner
SSV Jeddeloh
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Krasniqi
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2024-07-01
D. Engel
Kickers Emden
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
N. Plume
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
O. Steurer
Ried
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
M. Ziereis
Bayreuth
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Dornebusch
Stuttgarter Kickers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Käuper
SV Meppen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Starke
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Adetula
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Stendera
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
O. Ademi
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Stendera
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2023-01-01
P. Boevink
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2022-08-28
C. Buchtmann
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
P. Boevink
SC Paderborn 07
Cho mượn
2022-07-26
P. Boevink
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2022-07-04
M. Starke
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Dornebusch
Fortuna Sittard
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Krasniqi
Schwarz-Weiß Rehden
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Steurer
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Mielitz
FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
M. Appiah
VfR Aalen
Chưa xác định
2021-07-01
T. Steffen
Atlas Delmenhorst
Chưa xác định
2021-07-01
Nico Matern
Teutonia Ottensen
Chưa xác định
2020-10-05
A. Adetula
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
A. Startsev
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
T. Steffen
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
D. Rosin
Altona 93
Chuyển nhượng tự do
2020-07-30
Enis Bytyqi
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Knystock
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Engel
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
F. Quispel
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2019-09-25
A. Startsev
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-08-22
Enis Bytyqi
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
A. Janković
De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
D. Rosin
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
Nico Matern
Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Patrick Posipal
SV Meppen
Chưa xác định
2019-02-23
P. Papachristodoulou
SSV Jeddeloh
Chuyển nhượng tự do
2018-07-10
H. Aalto
Honka
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Fabio Grigoleit
SSV Jeddeloh
Chưa xác định
2018-07-01
T. Tönnies
SSV Jeddeloh
Chưa xác định
2018-07-01
Fabian Klinkmann
SV Drochtersen/Assel
Chưa xác định
2018-04-03
Antti Mäkijärvi
Honka
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
P. Papachristodoulou
Schwarz-Weiß Rehden
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Lavdrim Ebipi
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
C. Kramer
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
H. Aalto
SJK
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Volkmer
Werder Bremen
Chưa xác định
2016-07-01
C. Kramer
VfB Lübeck
Chưa xác định
2016-07-01
Nils Laabs
Bremer SV
Chưa xác định
2016-07-01
K. Hadzhiev
Fortuna Sittard
Chưa xác định
2016-07-01
D. Engel
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2015-08-10
Antti Mäkijärvi
Ilves
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
K. Hadzhiev
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Mohamed Aidara
Werder Bremen
Chưa xác định
2015-07-01
Florent Aziri
Bremer SV
Chưa xác định
2015-07-01
Fabian Klinkmann
Werder Bremen
Chưa xác định
2015-07-01
C. Braun
SG Wattenscheid 09
Chưa xác định
2015-07-01
M. Gottschling
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
L. Höler
FSV Mainz 05
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
C. Braun
Wilhelmshaven
Chưa xác định
2014-07-01
Florent Aziri
Besa Kavajë
Chưa xác định
2014-07-01
F. Stütz
Schwarz-Weiß Rehden
Chưa xác định
2014-07-01
Ardiles-Waku Menga
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2013-07-01
K. Samide
VfB Lübeck
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
