-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Viborg (VIB)
Viborg (VIB)
Thành Lập:
1896
Sân VĐ:
Energi Viborg Arena
Thành Lập:
1896
Sân VĐ:
Energi Viborg Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viborg
Tên ngắn gọn
VIB
Năm thành lập
1896
Sân vận động
Energi Viborg Arena
2025-07-01
N. Thomas
Nacional
Chưa xác định
2025-07-01
J. Lonwijk
Dynamo Kyiv
Chưa xác định
2024-09-05
M. Ndione
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
J. Jacobs
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
I. Näsberg
PAOK
Chưa xác định
2024-08-31
J. Lonwijk
Dynamo Kyiv
Cho mượn
2024-07-23
N. Thomas
Nacional
Cho mượn
2024-07-15
J. Bonde
Odense
Chưa xác định
2024-07-03
J. Žambůrek
Heracles
€ 402K
Chuyển nhượng
2024-06-19
O. Hedvall
FC Midtjylland
Chưa xác định
2024-06-15
M. Ndione
Feirense
Chưa xác định
2024-02-01
A. Jatta
Notts County
Chưa xác định
2024-01-30
S. Radić
Zrinjski
Chưa xác định
2024-01-07
N. Mantl
Red Bull Salzburg
Cho mượn
2023-09-01
J. Žambůrek
Slovan Liberec
Cho mượn
2023-08-24
J. Mbom
Werder Bremen
Chưa xác định
2023-08-16
J. Jacobs
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
M. Andersen
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
N. Thomas
Pacos Ferreira
Chưa xác định
2023-08-01
M. Ndione
Feirense
Cho mượn
2023-07-24
E. Achouri
FC Copenhagen
Chưa xác định
2023-07-11
C. Leemans
NAC Breda
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
J. Grot
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2023-01-31
J. Thorsen
Sonderjyske
Chưa xác định
2023-01-30
M. Westergaard
Lyngby
Chưa xác định
2022-09-22
J. Lonwijk
Dynamo Kyiv
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2022-09-03
Y. Bakiz
Aalborg
Chưa xác định
2022-09-01
C. Sørensen
FC Copenhagen
Chưa xác định
2022-09-01
E. Achouri
Estoril
Chưa xác định
2022-08-31
O. Bundgaard
Randers FC
Chưa xác định
2022-08-05
T. Bech
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2022-08-02
C. Dursun
Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
J. Thorsen
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Bürgy
BSC Young Boys
Chưa xác định
2022-06-23
Frans Putros
Port FC
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
L. Kramer
Aalborg
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
N. Bürgy
BSC Young Boys
Cho mượn
2022-01-31
M. Aaquist
Fremad Amager
Chưa xác định
2022-01-05
S. Grønning
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2021-09-01
M. Andersen
Brann
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Skhirtladze
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
C. Leemans
PEC Zwolle
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
D. Anyembe
Esbjerg
Chưa xác định
2021-07-06
J. Grot
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
S. Deblé
Ararat
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Alexander Fischer
Skive
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Mads Kjellerup Andersen
Kjellerup
Chưa xác định
2021-07-01
M. Lauritsen
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Brandhof
Aarhus
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Lonwijk
Utrecht
Chưa xác định
2021-02-18
Casper de Fønss Gandrup Hansen
Vestri
Chưa xác định
2021-02-13
S. Deblé
R&F
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
D. Skhirtladze
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
J. Lonwijk
Utrecht
Cho mượn
2021-01-01
P. Gunnarsson
Brentford
Chưa xác định
2021-01-01
M. Kaastrup
Aarhus
Chưa xác định
2020-10-05
M. Kaastrup
Aarhus
Cho mượn
2020-09-12
C. Moses
Linköping City
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
P. Gunnarsson
Brentford
Cho mượn
2020-08-25
M. Lauritsen
Vejle
Cho mượn
2020-08-20
M. Agger
Vendsyssel FF
Chưa xác định
2020-08-01
Y. Bakiz
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Grønning
Skive
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Casper de Fønss Gandrup Hansen
Aarhus Fremad
Chưa xác định
2020-07-27
M. Knudsen
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
N. Boxall
SJK
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
Albion Avdijaj
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Christian Sivebæk
Fjolnir
Chưa xác định
2020-07-01
E. Balcombe
Brentford
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
I. Jónsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Jacob Dehn Andersen
Skive
Chưa xác định
2020-01-30
Casper de Fønss Gandrup Hansen
Aarhus Fremad
Cho mượn
2020-01-11
Frans Putros
Hobro
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
S. Trier
Kolding IF
Chuyển nhượng tự do
2019-11-18
Park Jung-Bin
Servette FC
Chưa xác định
2019-09-18
S. Achelus
Ajaccio
Chưa xác định
2019-09-03
Albion Avdijaj
Grasshoppers
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
E. Balcombe
Brentford
Cho mượn
2019-08-22
M. Aaquist
FC Nordsjaelland
Chưa xác định
2019-08-05
A. Jatta
Paide
Chưa xác định
2019-07-10
C. Sørensen
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
A. Albers
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2019-07-01
Oliver Thychosen
Hobro
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Beck
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2019-07-01
N. Røjkjær
Esbjerg
Chưa xác định
2019-07-01
L. Kramer
Groningen
Chưa xác định
2019-03-28
R. Windbichler
Ulsan Hyundai FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
C. Dursun
Brabrand
Chưa xác định
2019-01-31
M. Agger
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2019-01-16
G. Fochive
Hapoel Hadera
Chưa xác định
2018-08-31
J. Bonde
Nykobing FC
Chưa xác định
2018-08-21
Oliver Fredsted Kjeldsen Christiansen
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2018-08-11
W. Viitala
Malmo FF
Chưa xác định
2018-08-09
I. Jónsson
Sandefjord
Chưa xác định
2018-07-25
M. Bay
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2018-07-23
S. John
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jeff Mensah
Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Haurits
Silkeborg
Chưa xác định
2018-07-01
F. Mortensen
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Emil Scheel
Sonderjyske
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
