-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vikingur Reykjavik (VIK)
Vikingur Reykjavik (VIK)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Víkingsvöllur
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Víkingsvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vikingur Reykjavik
Tên ngắn gọn
VIK
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Víkingsvöllur
2024-02-01
V. Ingimundarson
Sogndal
Chưa xác định
2024-02-01
J. Fjóluson
Hammarby FF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
K. McLagan
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Ó. Hauksson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
B. Ingason
Halmstad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
L. Tómasson
Stromsgodset
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Þrándarson
Odense
Chuyển nhượng tự do
2023-04-04
G. Vatnhamar
Vikingur Gota
Chưa xác định
2023-02-09
J. Magnússon
Fredrikstad
Chưa xác định
2023-02-02
A. Pálsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
M. Vilhjálmsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Bergmann
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Pálsson
Keflavik
Chưa xác định
2022-10-17
A. Bergmann
IR Reykjavik
Chưa xác định
2022-08-01
K. Ingason
Rosenborg
Chưa xác định
2022-07-01
K. Quee
Hapoel Haifa
Chưa xác định
2022-06-30
A. Harðarson
Kórdrengir
Chưa xác định
2022-06-17
Hannes Þór Halldórsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-04-19
A. Pálsson
Keflavik
Cho mượn
2022-03-03
A. Bergmann
IR Reykjavik
Cho mượn
2022-02-25
O. Ekroth
Degerfors IF
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
D. Atlason
Breidablik
Chưa xác định
2022-02-17
K. McLagan
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Ingason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2022-02-17
A. Sigurpálsson
Bologna U19
Chưa xác định
2022-02-17
K. Gunnarsson
Breidablik
Chưa xác định
2022-01-01
A. Bergmann
IR Reykjavik
Chưa xác định
2021-10-16
A. Harðarson
Kórdrengir
Chưa xác định
2021-07-07
A. Harðarson
Kórdrengir
Cho mượn
2021-07-03
A. Bergmann
IR Reykjavik
Cho mượn
2021-05-02
K. Quee
Breidablik
Chưa xác định
2021-02-19
A. Bergmann
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2021-02-19
K. Quee
Breidablik
Cho mượn
2021-02-18
K. Quee
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
A. Bergmann
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
P. Punyed
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
D. Atlason
Breidablik
Chưa xác định
2021-02-18
D. Snorrason
Fjolnir
Chưa xác định
2021-02-18
K. Gunnarsson
Breidablik
Cho mượn
2021-02-18
A. Harðarson
Grotta
Chưa xác định
2021-01-01
L. Tómasson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-10-16
Isaac Owusu Afriyie
Tindastóll
Chưa xác định
2020-10-16
K. Quee
Breidablik
Chưa xác định
2020-10-05
Á. Hlynsson
AC Horsens
Chưa xác định
2020-09-25
Ó. Karlsson
Venezia
Chưa xác định
2020-09-02
K. Quee
Breidablik
Cho mượn
2020-08-14
A. Pálsson
Keflavik
Chưa xác định
2020-08-13
A. Andrason
Breidablik
Chưa xác định
2020-08-10
Rick ten Voorde
SV Rodinghausen
Chưa xác định
2020-06-30
L. Tómasson
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2020-06-26
Emil Andri Auðunsson
Höttur / Huginn
Cho mượn
2020-06-23
Þ. Þórisson
Kórdrengir
Chưa xác định
2020-06-20
Ö. Eggertsson
Fjolnir
Chưa xác định
2020-06-06
Isaac Owusu Afriyie
Tindastóll
Cho mượn
2020-02-23
Gunnlaugur Hlynur Birgisson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
G. Guðmundsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
I. Jónsson
Viborg
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
H. Guðjónsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
Sindri Scheving
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-31
A. Vaporakis
B 93
Chưa xác định
2020-01-01
G. Tryggvason
Start
Chưa xác định
2020-01-01
H. Þórðarson
Grotta
Chưa xác định
2020-01-01
Sindri Scheving
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-10-17
B. Runólfsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-10-16
K. Quee
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2019-10-16
G. Guðmundsson
Haukar
Chưa xác định
2019-10-16
J. Mack
Hamilton Wanderers
Chưa xác định
2019-10-16
Rick ten Voorde
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-09-04
Mohamed Didé Fofana
Sogndal
Chưa xác định
2019-07-31
Ó. Karlsson
Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
H. Þórðarson
Grotta
Cho mượn
2019-07-11
Rick ten Voorde
Thor Akureyri
Cho mượn
2019-07-10
B. Runólfsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-03
G. Guðmundsson
Haukar
Cho mượn
2019-07-01
Kári Árnason
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-05-14
G. Tryggvason
Start
Cho mượn
2019-04-18
Sindri Scheving
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2019-04-04
Aron Mar Brynjarsson
Torns
Chuyển nhượng tự do
2019-04-02
Francisco Marmolejo Mancilla
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2019-03-27
A. Larsen
trelleborgs FF
Chuyển nhượng tự do
2019-02-23
A. Andrason
Fulham
Chưa xác định
2019-02-21
Þ. Ingason
Fjolnir
Chưa xác định
2019-02-21
Arnþór Ingi Kristinsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
V. Jónsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Hilmarsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
M. Mbaye
Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
M. Ožegović
Dinamo Vranje
Chưa xác định
2019-01-08
Jørgen Richardsen
Flekkerøy
Chưa xác định
2019-01-01
Mohamed Didé Fofana
Sogndal
Cho mượn
2019-01-01
H. Þórðarson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2018-10-16
L. Tómasson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-29
Geoffrey Wynton Mandelano Castillion
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2018-07-19
L. Tómasson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-15
V. Tufegdžić
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-05-15
Kári Árnason
Aberdeen
Chuyển nhượng tự do
2018-05-11
A. Larsen
Lyngby
Chưa xác định
2018-04-28
A. Vaporakis
FC Helsingor
Cho mượn
2018-04-27
T. Sigurbjörnsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-04-24
A. Sverrisson
Magni
Chưa xác định
2018-04-23
H. Þórðarson
IR Reykjavik
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
