-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Viktoria Žižkov (ZIZ)
Viktoria Žižkov (ZIZ)
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
eFotbal aréna
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
eFotbal aréna
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viktoria Žižkov
Tên ngắn gọn
ZIZ
Năm thành lập
1903
Sân vận động
eFotbal aréna
2025-01-01
A. Vaníček
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2024-08-29
A. Vaníček
Mlada Boleslav
Cho mượn
2024-07-01
D. Štrombach
Sokol Zápy
Chưa xác định
2024-07-01
O. Žežulka
Slovan Velvary
Chưa xác định
2024-06-26
D. Fišl
Příbram
Chưa xác định
2024-06-26
T. Necid
Bohemians 1905
Chưa xác định
2024-02-17
P. Bajza
Hradec Králové
Cho mượn
2024-01-13
J. Divíšek
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2023-09-15
M. Švenger
Kladno
Chưa xác định
2023-07-20
O. Žežulka
Slovan Velvary
Cho mượn
2023-07-19
I. Súkenník
Sokol Zápy
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
D. Finěk
Hradec Králové
Chưa xác định
2023-07-04
M. Richter
Varnsdorf
Chưa xác định
2022-09-02
V. Kadlec
FK Jablonec
Chưa xác định
2022-08-01
D. Klusák
Třinec
Chưa xác định
2022-07-28
T. Zeman
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2022-07-23
F. Nəbiyev
Kapaz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
D. Richter
Slovan Velvary
Chưa xác định
2022-07-19
M. Jirásek
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
M. Petráň
Pardubice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
V. Prošek
Ústí nad Labem
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Vandas
Slavoj Vyšehrad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Osmančík
Bohemians 1905
Chưa xác định
2022-07-01
P. Soukup
Vysočina Jihlava
Chuyển nhượng tự do
2022-04-12
David Skopec
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
M. Jirásek
Mlada Boleslav
Cho mượn
2022-02-22
R. Voltr
Příbram
Chưa xác định
2022-02-22
P. Vandas
Slavoj Vyšehrad
Cho mượn
2022-02-18
P. Osmančík
Bohemians 1905
Cho mượn
2022-02-18
Soune Daniel Soungole
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
P. Halouska
Mlada Boleslav
Cho mượn
2021-09-20
Miroslav Podrazký
Vlašim
Chưa xác định
2021-09-09
J. Urbanec
Prostějov
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
K. Hrubeš
Sokol Zápy
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Zoubele
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2021-07-01
T. Zeman
Zbuzany
Chưa xác định
2021-07-01
J. Auer
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2021-07-01
D. Březina
Opava
Chưa xác định
2021-07-01
Jan Pázler
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Mashike
Slovan Liberec
Chưa xác định
2021-02-08
L. Tusjak
Táborsko
Cho mượn
2021-01-01
J. Bazal
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2020-10-05
E. Mashike
Slovan Liberec
Cho mượn
2020-09-19
J. Bazal
Ústí nad Labem
Cho mượn
2020-08-27
E. Vůch
Jiskra Domažlice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
D. Březina
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-08-13
T. Zeman
Zbuzany
Cho mượn
2020-08-11
Jan Pázler
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-08-04
Daniel Pudil
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
D. Richter
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2020-08-03
M. Řezáč
České Budějovice
Chưa xác định
2020-08-03
L. Zoubele
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-08-03
David Skopec
Baník Sokolov
Chưa xác định
2020-08-03
J. Auer
Mlada Boleslav
Cho mượn
2020-08-01
M. Řezáč
České Budějovice
Chưa xác định
2020-08-01
V. Dudl
Sparta Praha II
Chưa xác định
2020-08-01
A. Nešický
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-07-15
Martin Antl
Bischofshofen
Chưa xác định
2020-07-01
P. Soukup
Sokol Hostouň
Chưa xác định
2020-07-01
T. Cabadaj
Sparta Praha II
Chưa xác định
2020-07-01
I. Muleme
Nitra
Chưa xác định
2020-07-01
L. Martan
České Budějovice
Chưa xác định
2020-03-03
P. Soukup
Sokol Hostouň
Cho mượn
2020-02-24
E. Vůch
Jiskra Domažlice
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
A. Nešický
Slovan Liberec
Cho mượn
2020-02-22
V. Dudl
Sparta-KT
Cho mượn
2020-02-14
I. Muleme
Nitra
Cho mượn
2020-02-01
M. Stříž
Prostějov
Chưa xác định
2020-01-31
M. Stříž
Vítkovice
Chưa xác định
2020-01-27
O. Žežulka
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-01-17
Jan Pavlik
Sparta Praha U19
Chưa xác định
2020-01-16
F. Nəbiyev
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-01-09
David Bezdička
Dukla Praha
Chưa xác định
2020-01-01
Mario Telnar
Frýdek-Místek
Chưa xác định
2020-01-01
K. Hejný
Bischofshofen
Chưa xác định
2019-12-31
K. Hrubeš
Motorlet Praha
Chưa xác định
2019-10-02
Guttiner
Obolon'-Brovar
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
L. Martan
České Budějovice
Cho mượn
2019-08-20
K. Trapanovski
Podbrezová
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
K. Hrubeš
Motorlet Praha
Cho mượn
2019-07-17
M. Švenger
Příbram
Chưa xác định
2019-07-17
M. Řezáč
České Budějovice
Cho mượn
2019-07-16
D. Březina
Sparta Praha
Cho mượn
2019-07-03
M. Stříž
Vítkovice
Cho mượn
2019-07-01
D. Šustr
Chưa xác định
2019-07-01
David Beňo
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2019-07-01
T. Cabadaj
Sparta Praha
Cho mượn
2019-07-01
D. Šimek
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-07-01
F. Kubala
Slovácko
Chưa xác định
2019-07-01
Guttiner
Obolon'-Brovar
Chưa xác định
2019-07-01
L. Tusjak
Karviná
Chưa xác định
2019-07-01
Filip Halgoš
Podbrezová
Chưa xác định
2019-02-26
Andrei Sîntean Mezin
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2019-02-22
K. Hejný
Třinec
Chuyển nhượng tự do
2019-02-22
T. Dočekal
Zlaté Moravce
Chưa xác định
2019-02-21
Filip Halgoš
Podbrezová
Cho mượn
2019-02-21
D. Šimek
Dukla Praha
Cho mượn
2019-02-21
Zdenek Volek
Chưa xác định
2019-02-21
I. Súkenník
Vítkovice
Chuyển nhượng tự do
2019-02-20
F. Kubala
Slovácko
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
