-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vitez (NKV)
Vitez (NKV)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vitez
Tên ngắn gọn
NKV
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Gradski Stadion
2021-07-01
Marin Vranjić
Posušje
Chưa xác định
2018-07-30
Dejan Babić
Macva
Chưa xác định
2018-07-01
L. Miletić
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivan Livaja
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Hadžanović
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivan Stanić
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Bojo
Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Vrhovac
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Đ. Ćosić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Zvonimir Vukoja
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2018-03-02
J. Vuković
Olimpik Donetsk
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
V. Vrhovac
Novigrad
Chưa xác định
2018-01-31
Dejan Babić
Bezanija
Chưa xác định
2018-01-31
Aleksandar Ilić
Shirak
Chưa xác định
2018-01-16
Boban Đerić
Javor
Chưa xác định
2018-01-12
S. Zukić
Tours
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Hadžanović
Iskra
Chưa xác định
2018-01-01
Ivan Peko
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2017-08-19
N. Alispahić
Sandviken
Chưa xác định
2017-07-29
J. Vuković
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2017-07-15
A. Dedić
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2017-07-02
Ivan Peko
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Nwolokor
HNK Rijeka
Chưa xác định
2017-07-01
Milan Muminović
Olimpik Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
H. Barišić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. Miletić
Dugopolje
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Zvonimir Vukoja
Neretvanac Opuzen
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Vernes Selimović
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Nwolokor
HNK Rijeka
Cho mượn
2016-07-01
T. Pezo
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Dedić
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
Anto Radeljić
Zrinjski
Chưa xác định
2016-06-16
M. Mrkaić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
Mario Barić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
V. Đurić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2016-02-18
Vedran Kantar
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Mario Barić
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
M. Basara
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Anto Radeljić
Zrinjski
Cho mượn
2016-01-26
Ivan Livaja
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Boban Đerić
Drina Zvornik
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
M. Mrkaić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2015-08-19
A. Hrkać
Segesta Sisak
Chưa xác định
2015-07-21
Milan Muminović
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2015-07-12
H. Barišić
NK Slaven Belupo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
H. Barišić
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2015-06-27
Stipe Miloš
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2015-06-21
V. Đurić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2015-06-21
Vedran Kantar
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2015-06-18
Marko Jevtić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2015-06-16
Ante Pinjuh
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2015-06-12
Ivan Livaja
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2015-02-01
Vladimir Branković
Tyrnavos
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Tomislav Čuljak
NK Osijek
Chưa xác định
2014-09-12
Tomislav Čuljak
HNK Cibalia
Chuyển nhượng tự do
2014-08-04
Ante Pinjuh
NK Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2014-07-23
A. Dedić
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Stipe Miloš
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
Z. Kožulj
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2013-07-01
Vladimir Branković
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2013-06-19
A. Šišić
Velež
Chuyển nhượng tự do
2013-06-19
Z. Kožulj
Siroki Brijeg
Cho mượn
2012-07-01
Haris Dilaver
Čelik
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
02:00
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
