-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vlašim (VLA)
Vlašim (VLA)
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Stadion Kollárova ulice
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Stadion Kollárova ulice
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vlašim
Tên ngắn gọn
VLA
Năm thành lập
1969
Sân vận động
Stadion Kollárova ulice
2024-07-10
J. Záviška
Chrudim
Chưa xác định
2024-06-26
P. Heppner
Táborsko
Chưa xác định
2024-01-01
M. Sanneh
Baník Ostrava
Chưa xác định
2024-01-01
Rafael Tavares
Capivariano
Chưa xác định
2023-08-25
M. Sanneh
Baník Ostrava
Cho mượn
2023-07-27
Z. Folprecht
Kladno
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Rafael Tavares
Capivariano
Cho mượn
2023-07-01
J. Suchan
České Budějovice
Chưa xác định
2023-07-01
D. Vala
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-07-01
S. Vilotić
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-02-13
S. Vilotić
Bohemians 1905
Cho mượn
2023-02-13
D. Vala
Bohemians 1905
Cho mượn
2023-01-01
O. Lehoczki
Slovan Liberec
Chưa xác định
2022-08-20
J. Kulhánek
Sparta Praha
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
L. Zukal
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2022-07-05
P. Heppner
Varnsdorf
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Zukal
Prostějov
Chưa xác định
2022-02-21
L. Zukal
Prostějov
Cho mượn
2022-02-13
Štěpán Krunert
Dukla Praha
Cho mượn
2022-02-13
O. Lehoczki
Slovan Liberec
Cho mượn
2022-01-30
M. Červenka
Dukla Praha
Chưa xác định
2022-01-29
J. Suchan
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2021-09-20
Miroslav Podrazký
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2021-07-23
L. Zukal
Pardubice
Chưa xác định
2021-07-02
P. Průcha
Chrudim
Chưa xác định
2021-07-01
F. Firbacher
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-07-01
L. Zukal
Pardubice
Chưa xác định
2021-07-01
O. Ruml
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
M. Vrána
Bohemians 1905 II
Chưa xác định
2021-01-01
O. Vliegen
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-09-21
M. Červenka
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
L. Zukal
Pardubice
Cho mượn
2020-08-20
O. Vliegen
Slovan Liberec
Cho mượn
2020-08-14
P. Plachý
Táborsko
Chưa xác định
2020-08-14
P. Breda
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-14
O. Ruml
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
F. Firbacher
Hradec Králové
Cho mượn
2020-08-01
J. Záviška
Bohemians 1905
Chưa xác định
2020-08-01
M. Kadlec
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-08-01
P. Breda
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
F. Vedral
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-08-01
M. Vrána
Bohemians 1905 II
Chưa xác định
2020-07-30
Oskar Fotr
Senica
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Petr Výborný
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2020-07-01
Jiří Januška
Příbram
Chưa xác định
2020-05-25
Bernardo Frizoni
Da Nang
Chưa xác định
2020-03-03
I. Shabanov
Lokomotiv Gomel
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
F. Vedral
Vysočina Jihlava
Cho mượn
2020-02-22
D. Hašek
Mlada Boleslav
Cho mượn
2020-02-17
J. Záviška
Bohemians 1905
Cho mượn
2020-02-14
David Skopec
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Rostislav Jandera
Příbram
Chưa xác định
2019-09-08
Jiří Januška
Příbram
Cho mượn
2019-09-08
Rostislav Jandera
Příbram
Cho mượn
2019-08-14
Ilya Gilyazutdinov
Irtysh Omsk
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
P. Průcha
Příbram
Cho mượn
2019-07-24
A. Selemani
Hawkes BAY United
Chưa xác định
2019-07-19
J. Mizerák
Podbrezová
Chưa xác định
2019-07-17
P. Breda
Baník Ostrava
Cho mượn
2019-07-14
Alexander Jakubov
Zlin
Chưa xác định
2019-07-01
P. Lê Giang
Bohemians 1905
Chưa xác định
2019-07-01
P. Pilik
Táborsko
Chưa xác định
2019-07-01
F. Blecha
Bohemians 1905
Chưa xác định
2019-06-30
P. Lê Giang
Prostějov
Chưa xác định
2019-02-27
L. Ivanko-Macej
Lokomotíva Košice
Chưa xác định
2019-02-20
V. Chervak
Sparta Praha
Cho mượn
2019-02-12
I. Shabanov
Chuyển nhượng tự do
2019-02-10
Ilya Gilyazutdinov
Rubin
Chuyển nhượng tự do
2019-02-10
Petr Výborný
Ústí nad Labem
Cho mượn
2019-01-17
Marco Tulio
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-01-02
Vojtěch Hadaščok
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-01-01
P. Lê Giang
Prostějov
Cho mượn
2019-01-01
Josef Řehák
Štěchovice
Chưa xác định
2019-01-01
D. Plechatý
Sparta Praha
Chưa xác định
2018-08-10
Josef Řehák
Štěchovice
Cho mượn
2018-07-19
Youssouf Kamso Mara
Slovan Liberec
Chưa xác định
2018-07-18
J. Vodháněl
Bohemians 1905
Chưa xác định
2018-07-17
Jan Pavlik
Sparta Praha
Cho mượn
2018-07-17
F. Blecha
Bohemians 1905
Cho mượn
2018-07-17
J. Fortelný
Sparta Praha
Cho mượn
2018-07-01
D. Březina
Sparta Praha
Chưa xác định
2018-07-01
Youssouf Kamso Mara
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2018-07-01
L. Tusjak
Karviná
Chưa xác định
2018-07-01
J. Mizerák
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Lê Giang
Karviná
Chưa xác định
2018-07-01
D. Plechatý
Sparta Praha
Cho mượn
2018-02-23
J. Čtvrtečka
Sparta Praha
Cho mượn
2018-02-23
Youssouf Dao
Sparta Praha
Chưa xác định
2018-02-22
M. N'Gimbi
Táborsko
Chưa xác định
2018-02-22
D. Březina
Sparta Praha
Cho mượn
2018-02-16
L. Ivanko-Macej
Partizán Bardejov
Chưa xác định
2018-02-15
D. Mareček
Sparta Praha
Cho mượn
2018-02-15
Josef Řehák
Slavia Praha
Chưa xác định
2018-02-15
C. Frýdek
Sparta Praha
Cho mượn
2018-02-08
F. Nguyen
Slovan Liberec
Chưa xác định
2018-01-11
Youssouf Kamso Mara
Vysočina Jihlava
Cho mượn
2018-01-01
A. Kučera
FK Jablonec
Chưa xác định
2017-08-11
M. Piško
Sparta Praha
Cho mượn
2017-08-07
D. Duga
Senica
Chưa xác định
2017-07-28
V. Dudl
Sparta Praha
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
