-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Widzew Łódź (WID)
Widzew Łódź (WID)
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Stadion Miejski Widzewa Łódź
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Stadion Miejski Widzewa Łódź
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Widzew Łódź
Tên ngắn gọn
WID
Năm thành lập
1910
Sân vận động
Stadion Miejski Widzewa Łódź
2025-07-01
I. Krajčírik
Slovan Liberec
Chưa xác định
2024-07-11
H. Gong
AS Trencin
Chưa xác định
2024-07-05
A. Cigaņiks
FC Luzern
Chưa xác định
2024-07-01
J. Letniowski
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
D. Kun
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
J. Łukowski
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
S. Szota
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
H. Sobol
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2024-02-13
R. Gikiewicz
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
H. Ravas
New England Revolution
€ 1.1M
Chuyển nhượng
2024-01-29
I. Krajčírik
Ružomberok
Chưa xác định
2024-01-29
P. Stępiński
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
L. Kastrati
Ujpest
Chưa xác định
2023-09-05
Juan Fernández
Ibiza
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
S. Kerk
Hannover 96
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
M. Kreuzriegler
Valerenga
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
I. Rondić
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Wrąbel
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2023-07-01
P. Lipski
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
J. Letniowski
Ruch Chorzów
Cho mượn
2023-06-17
B. Chorbadzhiyski
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2023-06-15
Luís Silva
Enosis
Chưa xác định
2023-01-26
A. Cigaņiks
Dunajska Streda
Chưa xác định
2022-08-27
M. Miloš
NK Osijek
Chưa xác định
2022-08-18
M. Montini
SS Monopoli
Chuyển nhượng tự do
2022-08-16
K. Nowak
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Mucha
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2022-07-01
J. Shehu
Laci
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Chorbadzhiyski
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-07-01
J. Letniowski
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Szota
Wisla Krakow
Chưa xác định
2022-06-17
M. Żyro
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-06-01
T. Dejewski
Radunia Stężyca
Chưa xác định
2022-04-02
V. Lytvynenko
Obolon'-Brovar
Chuyển nhượng tự do
2022-03-29
H. Ravas
Senica
Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
P. Lipski
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
B. Pawłowski
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2022-01-25
M. Kreuzriegler
Sandefjord
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
K. Hansen
Sandefjord
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
P. Tomczyk
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2021-09-10
Ł. Kosakiewicz
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
M. Montini
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Fábio Nunes
Farense
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Abdul-Aziz Tetteh
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
T. Dejewski
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
B. Poczobut
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-01
J. Letniowski
Lech Poznan
Cho mượn
2021-07-01
P. Zieliński
Miedz Legnica
Chưa xác định
2021-07-01
M. Mleczko
Lech Poznan
Chưa xác định
2021-07-01
P. Samiec-Talar
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2021-07-01
P. Mikulić
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2021-07-01
S. Rudol
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2021-07-01
Kacper Gach
Podbeskidzie
Chưa xác định
2021-02-25
M. Hanousek
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
V. Kudrjavcevs
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2021-02-18
Kacper Gach
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
J. Wrąbel
Wisla Plock
Cho mượn
2021-01-29
P. Samiec-Talar
Śląsk Wrocław II
Cho mượn
2021-01-14
P. Tomczyk
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
H. Ojamaa
Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2020-10-06
Sebastian Kamiński
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
P. Stępiński
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
C. Mandiangu
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
M. Mleczko
Lech Poznan
Cho mượn
2020-08-20
P. Mikulić
Croatia Zmijavci
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
D. Kun
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
P. Mucha
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Kornel Kordas
Korona Kielce
Chưa xác định
2020-05-07
M. Przybylski
B36 Torshavn
Chưa xác định
2020-02-28
H. Wołąkiewicz
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2020-02-11
Ł. Zejdler
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2020-02-08
H. Ojamaa
Miedz Legnica
Chưa xác định
2020-01-18
K. Nowak
NK Slaven Belupo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Przybylski
B36 Torshavn
Chưa xác định
2019-08-24
Mateusz Możdżeń
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Ł. Kosakiewicz
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
B. Poczobut
GKS Katowice
Chưa xác định
2019-07-10
S. Rudol
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2019-07-01
C. Mandiangu
Septemvri Sofia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Marcin Andrzej Robak
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2019-07-01
Ł. Zejdler
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2019-07-01
Sebastian Kamiński
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2019-07-01
M. Gąsior
Stal Mielec
Chưa xác định
2019-04-15
Nika Kvantaliani
Shukura
Chuyển nhượng tự do
2019-02-28
B. Niedziela
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2019-02-27
R. Demjan
Třinec
Chuyển nhượng tự do
2019-02-27
Sebastian Kamiński
Bytovia Bytów
Cho mượn
2018-09-06
Nika Kvantaliani
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
Filip Mihaljević
Lokomotiv Plovdiv
Chưa xác định
2018-08-30
K. Stanek
Piast Gliwice
Chưa xác định
2018-07-03
Sebastian Kamiński
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2018-07-01
B. Niedziela
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2018-07-01
R. Demjan
Chưa xác định
2018-06-29
M. Przybylski
B36 Torshavn
Cho mượn
2018-01-25
M. Przybylski
Skála
Chưa xác định
2016-01-01
E. Bernhardt
Al Oruba
Chưa xác định
2015-08-01
V. Batrović
Zavrč
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
K. Nowak
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Rybicki
Pogoń Siedlce
Chưa xác định
2015-07-01
B. Kasprzak
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
