-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Wigry Suwałki (WIG)
Wigry Suwałki (WIG)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Wigry Suwałki
Tên ngắn gọn
WIG
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Stadion Miejski
2024-07-01
M. Ozga
Jagiellonia II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Sołdecki
Start Krasnystaw
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
B. Gużewski
Olimpia Zambrów
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
Rudinilson Gomes Brito Silva
Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
B. Gvozdenović
Wisła Puławy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Rybicki
Motor Lublin
Chưa xác định
2022-07-01
Elso Brito
Dordrecht
Chưa xác định
2022-07-01
M. Ozga
Jagiellonia
Chưa xác định
2022-07-01
M. Żebrakowski
Motor Lublin
Chưa xác định
2022-07-01
M. Lewandowski
Wisla Plock
Chưa xác định
2022-06-25
Ł. Bogusławski
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
B. Babiarz
SKRA Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
K. Michalski
Gornik Zabrze
Cho mượn
2022-02-01
B. Gvozdenović
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Rudinilson Gomes Brito Silva
Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
M. Lewandowski
Wisla Plock
Cho mượn
2022-01-01
Piotr Pierzchała
Korona Kielce
Chưa xác định
2022-01-01
K. Michalski
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2021-09-01
K. Michalski
Gornik Zabrze
Cho mượn
2021-08-25
M. Rybicki
Warta Poznań
Chưa xác định
2021-08-01
B. Gużewski
Olimpia Zambrów
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
A. Piekarski
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Piotr Pierzchała
Korona Kielce
Cho mượn
2021-07-01
M. Dobrotka
Arka Gdynia
Chưa xác định
2021-07-01
Ł. Sosnowski
Swit
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
R. Grzelak
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Elso Brito
GO Ahead Eagles
Chưa xác định
2021-01-01
J. Šoljić
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-10-03
J. Šoljić
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Ł. Bogusławski
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
B. Babiarz
Zaglebie Sosnowiec
Swap
Chuyển nhượng
2020-08-14
K. Adamek
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Daniel Liszka
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2020-08-10
A. Najemski
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
Dominik Kąkolewski
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
Adam Najem
Tampa Bay Rowdies
Chưa xác định
2020-08-03
M. Ozga
Jagiellonia
Cho mượn
2020-08-01
A. Piekarski
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2020-08-01
M. Ozga
Jagiellonia
Chưa xác định
2020-07-29
J. Oremo
Angelholms FF
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Adamec
Jagiellonia
Chưa xác định
2020-07-01
Joel Huertas Cornudella
Igualada
Chưa xác định
2020-02-28
Bartosz Olszewski
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2020-02-05
A. Piekarski
Bytovia Bytów
Cho mượn
2020-02-05
M. Dobrotka
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
Adam Najem
Memphis 901
Chưa xác định
2020-01-14
D. Gojko
Piast Gliwice
Cho mượn
2020-01-07
J. Oremo
Halmstad
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Sabiłło
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2019-09-27
Iván Albert
Novelda
Chưa xác định
2019-08-01
D. Sołdecki
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
M. Ozga
Jagiellonia
Cho mượn
2019-07-24
A. Jurkowski
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2019-07-23
F. Karbowy
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2019-07-11
Abdoulaye Diallo
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Geoffrey Malfleury
Cannes
Chưa xác định
2019-07-01
S. Bergier
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2019-07-01
W. Biedrzycki
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Smuga
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2019-07-01
K. Mackiewicz
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
A. Chrzanowski
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2019-07-01
Szymon Łapiński
Jagiellonia
Cho mượn
2019-07-01
D. Węglarz
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
D. Polkowski
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
B. Gużewski
Chưa xác định
2019-07-01
B. Bida
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
P. Olszewski
Stal Mielec
Cho mượn
2019-04-01
Geoffrey Malfleury
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2019-02-28
B. Gużewski
Sparta-KT
Cho mượn
2019-02-27
D. Smuga
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-02-19
W. Biedrzycki
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
F. Kwame
Miedz Legnica
Chưa xác định
2019-01-29
Iván Albert
Olímpic Xàtiva
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Ł. Sosnowski
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2019-01-13
Joel Huertas Cornudella
Quintanar del Rey
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
A. Chrzanowski
Lechia Gdansk
Cho mượn
2019-01-01
S. Bergier
Slask Wroclaw
Cho mượn
2019-01-01
M. Adamec
Jagiellonia
Chưa xác định
2018-07-19
B. Bida
Jagiellonia
Cho mượn
2018-07-19
M. Adamec
Jagiellonia
Cho mượn
2018-07-18
Robert Bartczak
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
J. Straus
Jagiellonia
Cho mượn
2018-07-02
D. Polkowski
Jagiellonia
Cho mượn
2018-07-02
A. Karankiewicz
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2018-07-01
A. Bogusz
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Żyro
Legia Warszawa
Chưa xác định
2018-07-01
M. Radecki
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Gąska
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2018-07-01
P. Sokołowski
Piast Gliwice
Chưa xác định
2018-07-01
P. Klimala
Jagiellonia
Chưa xác định
2018-07-01
M. Spychała
Radomiak Radom
Chưa xác định
2018-07-01
M. Rybicki
Korona Kielce
Chưa xác định
2018-07-01
S. Pilipchuk
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2018-07-01
F. Karbowy
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2018-07-01
Rafał Remisz
GKS Katowice
Chưa xác định
2018-02-22
Bartosz Olszewski
Legia Warszawa
Chưa xác định
2018-02-19
M. Żyro
Legia Warszawa
Cho mượn
2018-02-13
K. Kościelny
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2018-02-01
D. Węglarz
Jagiellonia
Cho mượn
2018-01-01
Ł. Budziłek
Lechia Gdansk
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
