-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Xinabajul
Xinabajul
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Estadio Los Cuchumatanes
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Estadio Los Cuchumatanes
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Xinabajul
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1968
Sân vận động
Estadio Los Cuchumatanes
2025-07-01
E. Zuñiga
Xelajú
Chưa xác định
2024-08-12
N. Gómez
Progreso
Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
Alexander Enemías Cifuentes Santos
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
A. Ruiz
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
N. Mazzola
Sol de Mayo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Silva
Universidad San Carlos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Gómez
Universidad San Carlos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Vásquez
Marquense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Maltes
Suchitepéquez
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. García
Guastatoya
Cho mượn
2024-07-01
Luis René Sánchez Mena
Nueva Concepción
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Facundo Otero
Paternò
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
N. Mazzola
Atlanta
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
N. Gómez
Cerro
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
E. Bristan
CD Arabe Unido
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
Guillermo Rafael Chavasco Martínez
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Ojeda
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Gómez
Antigua GFC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
R. Ardón
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Longo
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Zuñiga
Xelajú
Cho mượn
2023-07-03
J. Rosales
Municipal
Cho mượn
2023-07-03
Luis René Sánchez Mena
Juventud Pinulteca
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Ojeda
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Ramírez
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Ardón
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Tinoco
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Sánchez
San Pedro
Chưa xác định
2023-01-01
J. Mascia
Plaza Colonia
Chưa xác định
2023-01-01
N. Jucup
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Alexander Enemías Cifuentes Santos
Suchitepéquez
Chưa xác định
2022-09-23
F. Gálvez
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2022-07-13
J. Mascia
Plaza Colonia
Cho mượn
2022-07-01
M. Ceballos
Leones Negros UDG
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Arreola
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Ramírez
Achuapa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Longo
Sololá
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexander Enemías Cifuentes Santos
Santa Lucía
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
R. Ardón
Siquinalá
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
L. Sánchez
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Guzmán
Santa Lucía
Chưa xác định
2011-07-01
S. Azurdia
Xelajú
Chưa xác định
2011-01-01
E. Chacón
Halcones
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
