-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Gemert
Gemert
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Sportpark Molenbroek
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Sportpark Molenbroek
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gemert
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1912
Sân vận động
Sportpark Molenbroek
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025

Tháng 09/2025

Tháng 10/2025
BXH Derde Divisie - Sunday
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 6 | 25 |
02 |
![]() |
11 | 11 | 23 |
03 |
![]() |
9 | 2 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 7 | 16 |
05 |
![]() |
10 | 6 | 16 |
06 |
![]() |
8 | 4 | 16 |
07 |
![]() |
9 | 3 | 16 |
08 |
![]() |
10 | 0 | 14 |
09 |
![]() |
10 | -1 | 14 |
10 |
![]() |
11 | -1 | 12 |
11 |
![]() |
11 | -2 | 12 |
12 |
![]() |
8 | 4 | 11 |
13 |
![]() |
11 | -5 | 11 |
14 |
![]() |
11 | -2 | 10 |
15 |
![]() |
9 | -4 | 10 |
16 |
![]() |
11 | -7 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -10 | 6 |
18 |
![]() |
9 | -11 | 4 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Brent Achten |
2023-07-01
D. Royendijk

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. den Dekker

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Waalkens

Chưa xác định
2021-07-01
B. Zwanen

Chưa xác định
2020-07-01
Erik van Loon

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Zwanen

Chưa xác định
2020-07-01
S. Tielemans

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sander Vereijken

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ruben Rodrigues

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. van Pol

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Kemper

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. van Pol

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Joost Habraken

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
06 |
![]() |
9 | 1 | 16 |
07 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
08 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
10 |
![]() |
9 | 3 | 13 |
11 |
![]() |
9 | 0 | 13 |
12 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
13 |
![]() |
9 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -5 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
9 | -12 | 5 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Bảy - 01.11
01:30
18:00
20:30
KT
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:30
23:30
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
06 |
![]() |
9 | 1 | 16 |
07 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
08 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
10 |
![]() |
9 | 3 | 13 |
11 |
![]() |
9 | 0 | 13 |
12 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
13 |
![]() |
9 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -5 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
9 | -12 | 5 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
