-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Rot-Weiß Erfurt (ERF)
FC Rot-Weiß Erfurt (ERF)
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Steigerwaldstadion
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Steigerwaldstadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Rot-Weiß Erfurt
Tên ngắn gọn
ERF
Năm thành lập
1895
Sân vận động
Steigerwaldstadion
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Regionalliga - Nordost
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
BXH Regionalliga - Nordost
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
13 | 20 | 34 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
14 | 20 | 33 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
13 | 9 | 27 |
| 04 |
Altglienicke
|
13 | 7 | 26 |
| 05 |
Hallescher FC
|
13 | 5 | 23 |
| 06 |
Luckenwalde
|
13 | 2 | 23 |
| 07 |
BFC Preussen
|
14 | 1 | 22 |
| 08 |
FSV Zwickau
|
13 | 0 | 21 |
| 09 |
Chemnitzer FC
|
13 | -1 | 18 |
| 10 |
Magdeburg II
|
14 | 7 | 17 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
14 | -4 | 15 |
| 12 |
BFC Dynamo
|
13 | -5 | 15 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
13 | -6 | 12 |
| 14 |
Hertha BSC U21
|
13 | -10 | 12 |
| 15 |
BSG Chemie Leipzig
|
13 | -7 | 10 |
| 16 |
Greifswalder FC
|
13 | -8 | 8 |
| 17 |
Eilenburg
|
13 | -14 | 7 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-02
M. Seaton
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Startsev
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
M. Pronichev
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
C. Tshilumba
Lannion
Chuyển nhượng tự do
2023-09-28
R. Gall
Mladost Novi Sad
Chưa xác định
2023-07-24
M. Pronichev
SV Horn
Chưa xác định
2023-07-01
M. Seaton
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2023-02-23
C. Elva
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2023-02-16
O. Osawe
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Angelos Kerasidis
Kallithea
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Cichos
Germania Halberstadt
Chưa xác định
2020-08-27
A. Startsev
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
B. Halili
BSG Chemie Leipzig
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Daniel Rechberger
Altglienicke
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
M. Brašnić
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
J. Theißen
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2020-01-28
Selim Aydemir
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2019-09-02
J. Theißen
Fortuna Düsseldorf
Cho mượn
2019-07-25
Ahmed Waseem Razeek
BAK '07
Chưa xác định
2019-07-01
B. Halili
Union Fürstenwalde
Chưa xác định
2019-07-01
M. Brašnić
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2019-06-21
Samir Benamar
Karviná
Chưa xác định
2019-01-31
S. Mvibudulu
SG Sonnenhof Grossaspach
Cho mượn
2018-08-10
B. Dabanlı
Boluspor
Chưa xác định
2018-07-26
M. Biankadi
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2018-07-10
C. Chantzopoulos
KPV-j
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Cichos
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Renić
NK Zadar
Chưa xác định
2018-07-01
L. Novy
Auerbach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Kraulich
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nermin Crnkić
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Kammlott
Wacker Nordhausen
Chưa xác định
2018-07-01
C. Bieber
Barockstadt Fulda-Lehn.
Chưa xác định
2018-07-01
L. Lauberbach
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Klewin
Arminia Bielefeld
Chưa xác định
2018-07-01
Daniel Rechberger
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Uzan
Altglienicke
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Theodor Bergmann
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Wilfried Sarr
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Nermin Crnkić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2018-01-19
M. Baumgarten
Hessen Kassel
Chưa xác định
2018-01-17
M. Sumusalo
Chemnitzer FC
Chưa xác định
2018-01-09
C. Menz
Fortuna Köln
Chưa xác định
2017-08-30
Aloy Ihenacho
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2017-08-04
Wilfried Sarr
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2017-07-17
B. Dabanlı
Chemnitzer FC
Chưa xác định
2017-07-01
E. Huth
Hannover 96
Cho mượn
2017-07-01
M. Biankadi
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
E. Domaschke
SV Meppen
Chưa xác định
2017-07-01
Mario Erb
KFC Uerdingen 05
Chưa xác định
2017-07-01
Ahmed Waseem Razeek
1. FC Magdeburg
Chưa xác định
2017-07-01
Sebastian Tyrala
FSV Mainz 05
Chưa xác định
2017-07-01
A. Ceylan
Fortuna Köln
Chưa xác định
2017-07-01
J. Nikolaou
Würzburger Kickers
Chưa xác định
2016-07-01
L. Vocaj
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
C. Bieber
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
F. Burdenski
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2016-07-01
Aloy Ihenacho
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2016-01-31
S. Eichmeier
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2015-09-17
F. Burdenski
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2015-08-17
Alexander Pendl
Chưa xác định
2015-07-01
P. Pigl
FC Schweinfurt 05
Chưa xác định
2015-07-01
P. Schikowski
Rot-weiss Oberhausen
Chưa xác định
2015-07-01
Mario Erb
SpVgg Unterhaching
Chưa xác định
2015-07-01
K. Möhwald
1. FC Nürnberg
Chưa xác định
2015-07-01
T. Uzan
Union Berlin
Chưa xác định
2015-07-01
M. Baumgarten
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
F. Palacios
RB Leipzig
Chưa xác định
2015-07-01
Stefan Kleineheismann
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. Czichos
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Nikolaou
1.FC Köln
Chưa xác định
2015-07-01
A. Wiegel
MSV Duisburg
Chưa xác định
2015-07-01
S. Brandstetter
MSV Duisburg
Chưa xác định
2015-07-01
E. Domaschke
RB Leipzig
Chưa xác định
2014-09-01
P. Göbel
FSV Zwickau
Chưa xác định
2014-08-27
J. Nietfeld
FC Schalke 04
Chưa xác định
2014-07-01
A. Wiegel
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2014-07-01
S. Eichmeier
Sportfreunde Siegen
Chưa xác định
2014-07-01
Christopher Drazan
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2014-07-01
N. Kreuzer
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2014-02-03
A. Öztürk
Sivasspor
Chưa xác định
2014-02-01
S. Stolze
VfL Wolfsburg
Chưa xác định
2014-01-17
Christopher Drazan
1. FC Kaiserslautern
Cho mượn
2014-01-16
C. Kammlott
RB Leipzig
Chưa xác định
2013-09-02
A. Wiegel
Erzgebirge Aue
Cho mượn
2013-08-01
N. Kreuzer
FC Basel 1893
Chưa xác định
2013-07-01
Stefan Kleineheismann
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
S. Brandstetter
SC Freiburg
Chưa xác định
2013-07-01
L. Odak
SpVgg Unterhaching
Chưa xác định
2013-07-01
Joan Oumari
FSV Frankfurt
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Smail Morabit
VfL Bochum
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
D. Drexler
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Jens Möckel
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Marcel Reichwein
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Denis-Danso Weidlich
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2011-07-17
Joan Oumari
SV Babelsberg 03
Chuyển nhượng tự do
2010-08-12
Ş. Çinaz
FSV Frankfurt
€ 50K
Chuyển nhượng
2010-08-01
C. Kammlott
RB Leipzig
Chưa xác định
2010-07-01
C. Beck
Torgelower SV Greif
Chưa xác định
2010-07-01
D. Drexler
Bayer Leverkusen
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Bảy - 01.11
01:30
18:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
