-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Avion
Avion
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stade François Blin
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stade François Blin
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Avion
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Stade François Blin
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 22 | Y. Boli | Côte d'Ivoire |
| 0 | L. Nomenjanahary | Madagascar |
| 15 | P. Capelle | France |
| 10 | F. Hassani | France |
| 0 | Julien Bertoux | France |
| 0 | Damien Forestier | France |
| 0 | Jérôme Lambenne | France |
| 0 | Dylann Bouzillard | France |
| 0 | Hugo Caron | France |
| 0 | Maxence Leger | France |
| 0 | Romain Maurice | France |
| 0 | Laurent Mendy | Senegal |
| 0 | Mathieu Moulin | France |
| 11 | A. Azbague | France |
| 0 | Morgan Bernardou | France |
| 0 | N. Boukhélifa | France |
| 0 | Alexandre Carlier | France |
| 0 | Nicolas Crepel | France |
| 0 | Gaetan Davault | France |
| 0 | J. Deledeuil | France |
| 0 | Aymen Djedidi | France |
| 0 | Romain Flahaut | France |
| 0 | G. Lecoustre | France |
| 0 | Simon Leroy | France |
| 0 | Maxence Miroir | France |
| 0 | R. N'Dogo | Cameroon |
| 0 | Radhouan Tahraoui | France |
| 0 | Youssouf Dergal | Algeria |
| 0 | J. Herbaut | France |
| 14 | F. Vaast | France |
| 0 | A. Wywial | France |
| 7 | K. Moulet | France |
| 0 | Mohamed Zeggai | France |
| 0 | P. Razakanantenaina | Madagascar |
| 0 | Mounir Diane | Morocco |
| 0 | Guillaume Caron | France |
| 0 | Rayane Brahimi | France |
| 0 | Zine Tahar | France |
| 0 | Mathys Robitail | France |
| 0 | Arnaud Desprès | France |
| 0 | Charles Verron | France |
| 0 | Grégory Crombez | France |
| 0 | Sofian Bari | France |
| 0 | C. Avines | France |
| 0 | Pierre Louis Lussier | France |
| 0 | Karim Sadki | Algeria |
| 0 | Giovanni Zunino | France |
| 0 | Valentin Hedin | France |
| 0 | Abde Amouz | France |
| 0 | Alexandre Harmant | France |
| 0 | Tony Kociszewki | France |
| 0 | J. Christophe | France |
| 0 | Anthony De Barros | France |
| 13 | A. Ouadah | Algeria |
| 3 | M. De Sousa Ferreira | France |
| 0 | Thomas Bodart | France |
| 0 | Sofiane Hadjal | France |
| 0 | Fouad Elbachaoui | France |
| 0 | Mathieu Demartin | France |
| 0 | Jordan Strappe | France |
| 0 | Gaetan Guchez | France |
| 0 | Johan Dumesic | France |
| 0 | Mohamed Daha | France |
| 0 | Renaud Gras | France |
2021-07-01
Zine Tahar
Cite 6
Chưa xác định
2021-07-01
Abde Amouz
Cite 6
Chưa xác định
2020-07-01
C. Avines
Croix Football IC
Chưa xác định
2019-07-01
Karim Sadki
Cambrai
Chưa xác định
2018-07-01
Mohamed Zeggai
Marck
Chưa xác định
2018-07-01
Alexandre Harmant
Arras
Chưa xác định
2018-07-01
Karim Sadki
Ronse
Chưa xác định
2018-07-01
Grégory Crombez
Arras
Chưa xác định
2018-07-01
Giovanni Zunino
Vimy
Chưa xác định
2018-07-01
Tony Kociszewki
Saint-Omer
Chưa xác định
2018-07-01
Anthony De Barros
Tourcoing
Chưa xác định
2017-07-01
A. Wywial
Vimy
Chưa xác định
2017-07-01
Valentin Vantournhoudt
Vimy
Chưa xác định
2013-09-02
J. Deledeuil
Arras
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
J. Christophe
Francs Borains
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Youssouf Dergal
Ronse
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
P. Capelle
Quevilly
Chưa xác định
2011-06-13
Grégory Crombez
Arras
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 16.11
01:00
01:00
02:30
04:00
04:00
04:00
04:00
04:00
08:00
11:00
11:00
12:00
12:00
16:45
17:30
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:15
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:30
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
