-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Feignies-Aulnoye
Feignies-Aulnoye
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Stade Didier Eloy
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Stade Didier Eloy
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Feignies-Aulnoye
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2016
Sân vận động
Stade Didier Eloy
Tháng 11/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National 2 - Group B
Tháng 09/2025
National 2 - Group B
Tháng 10/2025
National 2 - Group B
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | S. Diarra | Mali |
| 10 | T. De Parmentier | France |
| 11 | A. Azbague | France |
| 14 | F. Vaast | France |
| 10 | J. Bekhechi | France |
| 0 | I. Rezig | France |
| 16 | S. Atrous | France |
| 0 | K. Koubemba | Congo |
| 5 | I. Diédhiou | Senegal |
| 1 | J. Fernand | France |
| 0 | D. Kabamba Kalonji | Congo DR |
| 0 | A. Abeddou | France |
| 0 | M. Wackers | France |
| 13 | A. Ouattara | France |
| 3 | M. De Sousa Ferreira | France |
| 2 | P. Dufour | France |
| 8 | Y. Chah | Morocco |
| 12 | R. Courtin | France |
| 6 | G. Hospital | France |
| 9 | M. Sambou | Senegal |
| 15 | M. Lachaab | France |
| 0 | M. Lesecque | France |
| 4 | Y. Kouadio | France |
| 0 | T. Bridoux | France |
| 0 | D. Vanbaelinghem | France |
| 0 | J. Leseine | France |
| 0 | B. Seye | Senegal |
2024-08-23
J. Bekhechi
Poitiers
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
E. Grasso
Lille II
Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
K. Koubemba
Tadamon Sour
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
S. Atrous
Wasquehal
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Diédhiou
Vineuil
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
V. Calderara
Vimy
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
T. Christiaens
Olympique Marcquois
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
S. Atrous
Wasquehal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Azbague
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Stevance
Olympique St Quentin
Chuyển nhượng tự do
2022-10-28
E. Grasso
Rapperswil
Chưa xác định
2022-10-01
T. Christiaens
Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
F. Vaast
Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Traoré
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Stevance
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Lemoine
Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Segarel
Corte
Chưa xác định
2021-07-01
A. Jacquin
US Maubeuge
Chưa xác định
2021-07-01
Alexandre Julian
Cambrai
Chưa xác định
2021-07-01
M. Lemoine
US Maubeuge
Chưa xác định
2021-07-01
G. Marigard
Grande-Synthe
Chưa xác định
2021-07-01
M. Bouardja
Croix Football IC
Chưa xác định
2021-07-01
I. Diédhiou
Beauvais
Chưa xác định
2021-07-01
E. Grasso
Biel-Bienne
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Leghait
Dutemple
Chưa xác định
2021-01-01
A. Toure
Chantilly
Chưa xác định
2020-07-01
K. Kouakou
Avranches II
Chưa xác định
2020-07-01
T. De Parmentier
Croix Football IC
Chưa xác định
2020-07-01
E. Grasso
Belfort
Chưa xác định
2020-07-01
O. Lesueur
Chamalières
Chưa xác định
2020-01-14
S. Segarel
Gazelec FC Ajaccio
Chưa xác định
2019-09-02
R. Samson
Wasquehal
Chưa xác định
2019-09-02
Axel Golinval
US Maubeuge
Chưa xác định
2019-09-02
S. Sadsaoud
Wasquehal
Chưa xác định
2019-07-01
K. Kouakou
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2019-07-01
Larry Adeduji
Cannes
Chưa xác định
2019-07-01
Florent Halle
Le Portel
Chưa xác định
2019-07-01
A. Toure
Raon l'Etape
Chưa xác định
2019-07-01
P. Kleisch
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2019-07-01
A. Diakité
Martigues
Chưa xác định
2019-07-01
V. Roget
US Maubeuge
Chưa xác định
2019-01-01
Axel Golinval
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2018-11-23
M. Bouardja
Niort
Chưa xác định
2018-07-01
M. Milville
Amiens AC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Claude Gere
Feignies-Aulnoye
Chưa xác định
2018-07-01
P. Kleisch
Ailly
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
E. Keita
Racing Colombes 92
Chưa xác định
2018-01-26
Fathalah Khannoussi
La Louvière Centre
Chưa xác định
2018-01-12
T. Blaudy
Binche
Chưa xác định
2017-07-01
A. Diakité
Villefranche
Chưa xác định
2017-07-01
A. Gaye
Romorantin
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
U. Cremers
Saint-Amand
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Nabil Hamidi
Wasquehal
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Van Den Kerkhof
La Louvière Centre
Chưa xác định
2017-06-27
Romuald Le Meur
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2017-06-27
A. Touré
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2017-06-17
B. Bamba
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2017-06-11
V. Calderara
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2017-06-11
S. Sadsaoud
Wasquehal
Chuyển nhượng tự do
2017-06-11
R. Samson
Wasquehal
Chuyển nhượng tự do
2017-06-09
Kyllian Gomel
US Maubeuge
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Jacquin
Aulnoye
Chưa xác định
2016-07-01
Yacine Houichi
Quarouble
Chưa xác định
2013-07-01
R. Tainmont
Francs Borains
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
M. Lemoine
Francs Borains
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
R. Mourabit
Francs Borains
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Bảy - 01.11
01:30
18:00
20:30
KT
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
