12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1912
Sân VĐ: RZD Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Russia
Tên ngắn gọn RUS
Năm thành lập 1912
Sân vận động RZD Arena
Tháng 11/2025
Friendlies Friendlies
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
Tháng 06/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH N/A
not-found

Không có thông tin

Số áo Cầu thủ Quốc tịch
17 A. Golovin Russia
1 Guilherme Russia
6 D. Barinov Russia
59 A. Miranchuk Russia
11 A. Miranchuk Russia
10 F. Smolov Russia
17 R. Zhemaletdinov Russia
78 I. Diveev Russia
7 I. Akhmetov Russia
20 K. Kuchaev Russia
9 F. Chalov Russia
41 M. Kerzhakov Russia
21 A. Erokhin Russia
14 D. Kuzyaev Russia
91 A. Zabolotny Russia
57 A. Selikhov Russia
14 G. Dzhikiya Russia
15 M. Glushenkov Russia
47 R. Zobnin Russia
39 M. Safonov Russia
2 S. Borodin Russia
47 D. Utkin Russia
1 A. Shunin Russia
15 V. Karavaev Russia
30 F. Kudryashov Russia
11 A. Ionov Russia
12 N. Haikin Russia
27 K. Zaika Russia
2 D. Chistyakov Russia
74 D. Fomin Russia
1 I. Lomaev Russia
4 A. Soldatenkov Russia
11 R. Ezhov Russia
8 V. Sarveli Russia
77 I. Samoshnikov Russia
55 M. Osipenko Russia
17 A. Makarchuk Russia
17 A. Mostovoy Russia
7 Z. Bakaev Russia
82 D. Khlusevich Russia
30 S. Pesjakov Russia
15 D. Glebov Russia
10 L. Sadulaev Russia
98 S. Terekhov Russia
19 A. Sutormin Russia
77 I. Agapov Russia
17 A. Zinkovskiy Russia
4 D. Krugovoy Russia
7 A. Sobolev Russia
4 S. Magkeev Russia
27 N. Komlichenko Russia
33 I. Sergeev Russia
68 R. Litvinov Russia
45 A. Siljanov Russia
9 S. Pinyaev Russia
88 N. Krivtsov Russia
12 A. Zakharyan Russia
70 K. Tyukavin Russia
77 V. Pisarskiy Russia
93 A. Karpukas Russia
18 A. Kovalenko Russia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Bảy - 01.11
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140