12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa League UEFA Europa League
03:00 28/11/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Panathinaikos Panathinaikos
Panathinaikos
( PAN )
  • (18') K. Swiderski
1 - 1 H2: 63'
Sturm Graz Sturm Graz
Sturm Graz
( STU )
  • (34') O. Kiteishvili
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 03:00
-0.75 0.92
0.96
2.75 1.09
U 0.77
1.69
3.64
4.56
1.0 0.84
U 1.02
2.28
2.22
4.57
-1 1.29
0.65
2.5 0.84
U 1.02
1.25 1.35
U 0.6
-0.5 0.7
1.21
2.25 0.63
U 1.29
1 - 0 6.47
1 - 1 6.66
2 - 1 7.24
2 - 0 7.62
0 - 0 11.08
0 - 1 12.52
3 - 1 13
3 - 0 13.48
1 - 2 15.4
2 - 2 16.36
3 - 2 25.96
0 - 2 27.88
4 - 1 30.76
4 - 0 32.68
1 - 3 52.84
2 - 3 57.64
4 - 2 57.64
3 - 3 91.24
0 - 3 96.04
4 - 3 192.04
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.92
0.96
0.69
2.64
3.56
1.29
0.65
0.7
1.21
1 - 0 6.47
1 - 1 6.66
2 - 1 7.24
2 - 0 7.62
0 - 0 11.08
0 - 1 12.52
3 - 1 13
3 - 0 13.48
1 - 2 15.4
2 - 2 16.36
3 - 2 25.96
0 - 2 27.88
4 - 1 30.76
4 - 0 32.68
1 - 3 52.84
2 - 3 57.64
4 - 2 57.64
3 - 3 91.24
0 - 3 96.04
4 - 3 192.04
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
8’
18’
25’
34’
36’
40’
45’ +1
46’
61’
61’
PAN home logo
away logo STU
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. I. Ingason
8’
K. Swiderski A. Zaroury
18’
25’
J. Gorenc Stankovic
34’
O. Kiteishvili J. Gorenc Stankovic
36’
J. Mitchell
K. Swiderski
40’
A. Bakasetas
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
J. Mitchell A. Malic
61’
F. Rozga T. Horvat
61’
M. Malone A. Kayombo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
PAN home logo
away logo STU
Số lần dứt điểm trúng đích
3
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
0
Tổng số cú dứt điểm
7
2
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
0
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
7
12
Số quả phạt góc
6
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
350
268
Số đường chuyền chính xác
298
220
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.46
0.09
PAN PAN
3-4-3
10 Tetê
19 Karol Świderski
31 Filip Đuričić
2 Davide Calabria
16 Adam Gnezda Čerin
11 Anastasios Bakasetas
9 Anass Zaroury
15 Sverrir Ingi Ingason
14 Erik Palmer-Brown
5 Ahmed Touba
69 Bartłomiej Drągowski
STU STU
4-3-1-2
77 Maurice Malone
20 Seedy Jatta
10 Otar Kiteishvili
8 Filip Rózga
4 Jon Gorenc Stanković
21 Tochi Chukwuani
2 Jeyland Mitchell
47 Emanuel Aiwu
35 Niklas Geyrhofer
17 Emir Karić
1 Oliver Christensen
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Đội hình ra sân
69 Bartłomiej Drągowski
Thủ môn
15 Sverrir Ingi Ingason
Hậu vệ
14 Erik Palmer-Brown
Hậu vệ
5 Ahmed Touba
Hậu vệ
2 Davide Calabria
Tiền vệ
16 Adam Gnezda Čerin
Tiền vệ
11 Anastasios Bakasetas
Tiền vệ
9 Anass Zaroury
Tiền vệ
10 Tetê
Tiền đạo
19 Karol Świderski
Tiền đạo
31 Filip Đuričić
Tiền đạo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Đội hình ra sân
1 Oliver Christensen
Thủ môn
2 Jeyland Mitchell
Hậu vệ
47 Emanuel Aiwu
Hậu vệ
35 Niklas Geyrhofer
Hậu vệ
17 Emir Karić
Hậu vệ
8 Filip Rózga
Tiền vệ
4 Jon Gorenc Stanković
Tiền vệ
21 Tochi Chukwuani
Tiền vệ
10 Otar Kiteishvili
Tiền vệ
77 Maurice Malone
Tiền đạo
20 Seedy Jatta
Tiền đạo
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Thay người 0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png
J. Mitchell A. Malic
46’
F. Rozga T. Horvat
61’
M. Malone A. Kayombo
61’
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Cầu thủ dự bị
70 Konstantinos Kotsaris
Thủ môn
71 Christos Gitonas
Thủ môn
25 Filip Mladenović
Hậu vệ
26 Elton Fikaj
Hậu vệ
27 Giannis Kotsiras
Hậu vệ
4 Pedro Chirivella
Tiền vệ
20 Vicente Taborda
Tiền vệ
72 Miloš Pantović
Tiền đạo
30 Adriano Bregou
Tiền vệ
47 Sotiris Terzis
Tiền vệ
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Cầu thủ dự bị
40 Matteo Bignetti
Thủ môn
53 Daniil Khudyakov
Thủ môn
5 Tim Oermann
Hậu vệ
24 Dimitri Lavalėe
Hậu vệ
23 Arjan Malić
Hậu vệ
19 Tomi Horvat
Tiền vệ
22 Julius Beck
Tiền vệ
25 Stefan Hierländer
Tiền vệ
43 Jacob Hödl
Tiền vệ
11 Axel Kayombo
Tiền đạo
38 Leon Grgić
Tiền đạo
26 Belmin Beganović
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
PAN PAN
3-4-3
10 Tetê
19 Karol Świderski
31 Filip Đuričić
2 Davide Calabria
16 Adam Gnezda Čerin
11 Anastasios Bakasetas
9 Anass Zaroury
15 Sverrir Ingi Ingason
14 Erik Palmer-Brown
5 Ahmed Touba
69 Bartłomiej Drągowski
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Đội hình ra sân
69 Bartłomiej Drągowski
Thủ môn
15 Sverrir Ingi Ingason
Hậu vệ
14 Erik Palmer-Brown
Hậu vệ
5 Ahmed Touba
Hậu vệ
2 Davide Calabria
Tiền vệ
16 Adam Gnezda Čerin
Tiền vệ
11 Anastasios Bakasetas
Tiền vệ
9 Anass Zaroury
Tiền vệ
10 Tetê
Tiền đạo
19 Karol Świderski
Tiền đạo
31 Filip Đuričić
Tiền đạo
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Thay người
f2113b8f30d5f19c5ef1e37d69659c12.png Cầu thủ dự bị
70 Konstantinos Kotsaris
Thủ môn
71 Christos Gitonas
Thủ môn
25 Filip Mladenović
Hậu vệ
26 Elton Fikaj
Hậu vệ
27 Giannis Kotsiras
Hậu vệ
4 Pedro Chirivella
Tiền vệ
20 Vicente Taborda
Tiền vệ
72 Miloš Pantović
Tiền đạo
30 Adriano Bregou
Tiền vệ
47 Sotiris Terzis
Tiền vệ
STU STU
4-3-1-2
77 Maurice Malone
20 Seedy Jatta
10 Otar Kiteishvili
8 Filip Rózga
4 Jon Gorenc Stanković
21 Tochi Chukwuani
2 Jeyland Mitchell
47 Emanuel Aiwu
35 Niklas Geyrhofer
17 Emir Karić
1 Oliver Christensen
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Đội hình ra sân
1 Oliver Christensen
Thủ môn
2 Jeyland Mitchell
Hậu vệ
47 Emanuel Aiwu
Hậu vệ
35 Niklas Geyrhofer
Hậu vệ
17 Emir Karić
Hậu vệ
8 Filip Rózga
Tiền vệ
4 Jon Gorenc Stanković
Tiền vệ
21 Tochi Chukwuani
Tiền vệ
10 Otar Kiteishvili
Tiền vệ
77 Maurice Malone
Tiền đạo
20 Seedy Jatta
Tiền đạo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Thay người
46’
J. Mitchell A. Malic
61’
F. Rozga T. Horvat
61’
M. Malone A. Kayombo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Cầu thủ dự bị
40 Matteo Bignetti
Thủ môn
53 Daniil Khudyakov
Thủ môn
5 Tim Oermann
Hậu vệ
24 Dimitri Lavalėe
Hậu vệ
23 Arjan Malić
Hậu vệ
19 Tomi Horvat
Tiền vệ
22 Julius Beck
Tiền vệ
25 Stefan Hierländer
Tiền vệ
43 Jacob Hödl
Tiền vệ
11 Axel Kayombo
Tiền đạo
38 Leon Grgić
Tiền đạo
26 Belmin Beganović
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Panathinaikos vs Sturm Graz thuộc UEFA Europa League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 28/11 tại Olympiako Stadio Spyros Louis. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140