12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
03:00 28/11/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Aberdeen Aberdeen
Aberdeen
( ABE )
  • (45') K. Nisbet
1 - 1 H2: 58'
FC Noah FC Noah
FC Noah
  • (52') N. Mulahusejnovic
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 03:00
-0.25 1.07
0.79
2.5 0.98
U 0.86
2.41
2.99
2.63
1.0 0.96
U 0.88
2.80
2.06
3.26
-0.5 1.42
0.56
2.75 1.23
U 0.65
0.75 0.56
U 1.38
1 - 1 5.51
1 - 0 7.24
0 - 1 8.1
2 - 1 8.48
0 - 0 9.44
1 - 2 9.64
2 - 0 10.6
2 - 2 12.52
0 - 2 13.48
3 - 1 19.24
1 - 3 23.08
3 - 0 25.96
3 - 2 27.88
2 - 3 32.68
0 - 3 36.52
4 - 1 62.44
3 - 3 72.04
4 - 0 81.64
1 - 4 91.24
4 - 2 96.04
2 - 4 124.84
0 - 4 134.44
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 58
Dữ liệu
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1.07
0.79
1.41
1.99
1.63
1.42
0.56
1 - 1 5.51
1 - 0 7.24
0 - 1 8.1
2 - 1 8.48
0 - 0 9.44
1 - 2 9.64
2 - 0 10.6
2 - 2 12.52
0 - 2 13.48
3 - 1 19.24
1 - 3 23.08
3 - 0 25.96
3 - 2 27.88
2 - 3 32.68
0 - 3 36.52
4 - 1 62.44
3 - 3 72.04
4 - 0 81.64
1 - 4 91.24
4 - 2 96.04
2 - 4 124.84
0 - 4 134.44
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
45’
45’ +3
46’
46’
52’
57’
57’
57’
ABE home logo
away logo
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Nisbet T. Keskinen
45’
T. Keskinen
45’ +3
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
A. Grgic Matheus Aias
46’
N. Saintini
52’
N. Mulahusejnovic Matheus Aias
T. Keskinen S. Armstrong
57’
K. Nisbet M. Lazetic
57’
D. Polvara G. Shinnie
57’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
ABE home logo
away logo
Số lần dứt điểm trúng đích
2
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
2
Tổng số cú dứt điểm
4
5
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
4
Số lỗi
6
8
Số quả phạt góc
0
2
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
245
250
Số đường chuyền chính xác
196
201
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.42
0.45
ABE ABE
3-4-2-1
15 Kevin Nisbet
81 Topi Keskinen
17 Jesper Karlsson
38 Dylan Lobban
7 Adil Aouchiche
8 Dante Polvara
28 Alexander Jensen
2 Nicky Devlin
22 Jack Milne
5 Mats Knoester
1 Dimitar Mitov
4-2-3-1
32 Nardin Mulahusejnović
77 Alen Grgić
17 Gustavo Sangaré
7 Hélder Ferreira
88 Yan Eteki
4 Guðmundur Þórarinsson
6 Eric Boakye
39 Nathanaël Saintini
3 Sergey Muradyan
33 David Sualehe
16 Timothy Fayulu
4075be68de886fe527da08affec99277.png Đội hình ra sân
1 Dimitar Mitov
Thủ môn
2 Nicky Devlin
Hậu vệ
22 Jack Milne
Hậu vệ
5 Mats Knoester
Hậu vệ
38 Dylan Lobban
Tiền vệ
7 Adil Aouchiche
Tiền vệ
8 Dante Polvara
Tiền vệ
28 Alexander Jensen
Tiền vệ
81 Topi Keskinen
Tiền đạo
17 Jesper Karlsson
Tiền đạo
15 Kevin Nisbet
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
16 Timothy Fayulu
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
4075be68de886fe527da08affec99277.png Thay người 55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png
A. Grgic Matheus Aias
46’
57’
T. Keskinen S. Armstrong
57’
K. Nisbet M. Lazetic
57’
D. Polvara G. Shinnie
4075be68de886fe527da08affec99277.png Cầu thủ dự bị
13 Nick Suman
Thủ môn
41 Rodrigo Vitols
Thủ môn
21 Gavin Molloy
Hậu vệ
26 Alfie Dorrington
Hậu vệ
6 Sivert Heltne Nilsen
Tiền vệ
11 Nicolas Milanović
Tiền đạo
16 Stuart Armstrong
Tiền vệ
4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
18 Ante Palaversa
Tiền vệ
10 Leighton Clarkson
Tiền vệ
27 Marko Lazetić
Tiền đạo
9 Kusini Yengi
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
ABE ABE
3-4-2-1
15 Kevin Nisbet
81 Topi Keskinen
17 Jesper Karlsson
38 Dylan Lobban
7 Adil Aouchiche
8 Dante Polvara
28 Alexander Jensen
2 Nicky Devlin
22 Jack Milne
5 Mats Knoester
1 Dimitar Mitov
4075be68de886fe527da08affec99277.png Đội hình ra sân
1 Dimitar Mitov
Thủ môn
2 Nicky Devlin
Hậu vệ
22 Jack Milne
Hậu vệ
5 Mats Knoester
Hậu vệ
38 Dylan Lobban
Tiền vệ
7 Adil Aouchiche
Tiền vệ
8 Dante Polvara
Tiền vệ
28 Alexander Jensen
Tiền vệ
81 Topi Keskinen
Tiền đạo
17 Jesper Karlsson
Tiền đạo
15 Kevin Nisbet
Tiền đạo
4075be68de886fe527da08affec99277.png Thay người
57’
T. Keskinen S. Armstrong
57’
K. Nisbet M. Lazetic
57’
D. Polvara G. Shinnie
4075be68de886fe527da08affec99277.png Cầu thủ dự bị
13 Nick Suman
Thủ môn
41 Rodrigo Vitols
Thủ môn
21 Gavin Molloy
Hậu vệ
26 Alfie Dorrington
Hậu vệ
6 Sivert Heltne Nilsen
Tiền vệ
11 Nicolas Milanović
Tiền đạo
16 Stuart Armstrong
Tiền vệ
4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
18 Ante Palaversa
Tiền vệ
10 Leighton Clarkson
Tiền vệ
27 Marko Lazetić
Tiền đạo
9 Kusini Yengi
Tiền đạo
4-2-3-1
32 Nardin Mulahusejnović
77 Alen Grgić
17 Gustavo Sangaré
7 Hélder Ferreira
88 Yan Eteki
4 Guðmundur Þórarinsson
6 Eric Boakye
39 Nathanaël Saintini
3 Sergey Muradyan
33 David Sualehe
16 Timothy Fayulu
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
16 Timothy Fayulu
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người
46’
A. Grgic Matheus Aias
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Aberdeen vs FC Noah thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 28/11 tại Pittodrie Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140