12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
EFL Trophy EFL Trophy
02:00 04/12/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Crewe Crewe
Crewe
( CRE )
  • (5') A. Thibaut
1 - 1 H2: 90'
Stockport County Stockport County
Stockport County
( STO )
  • (33') B. Andresson
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
04/12 - 02:00
0.25 1.04
0.76
3.0 1
U 0.78
3.00
3.25
1.97
1.25 1
U 0.78
3.28
2.27
2.48
0.5 0.81
0.99
2.75 0.78
U 1
1 5.37
U 7.68
1 - 1 6.37
1 - 2 7.43
0 - 1 8.68
2 - 1 10.6
0 - 2 10.6
2 - 2 11.56
1 - 0 12.04
1 - 3 13.48
0 - 0 14.44
2 - 0 19.24
0 - 3 19.24
2 - 3 19.24
3 - 1 25.96
3 - 2 27.88
1 - 4 32.68
3 - 3 44.2
0 - 4 46.12
2 - 4 46.12
3 - 0 48.04
4 - 1 86.44
4 - 2 91.24
3 - 4 100.84
4 - 3 148.84
4 - 0 158.44
4 - 4 192.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1.04
0.76
2
2.25
0.97
0.81
0.99
1 - 1 6.37
1 - 2 7.43
0 - 1 8.68
2 - 1 10.6
0 - 2 10.6
2 - 2 11.56
1 - 0 12.04
1 - 3 13.48
0 - 0 14.44
2 - 0 19.24
0 - 3 19.24
2 - 3 19.24
3 - 1 25.96
3 - 2 27.88
1 - 4 32.68
3 - 3 44.2
0 - 4 46.12
2 - 4 46.12
3 - 0 48.04
4 - 1 86.44
4 - 2 91.24
3 - 4 100.84
4 - 3 148.84
4 - 0 158.44
4 - 4 192.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
5’
33’
46’
46’
69’
69’
70’
70’
79’
87’
87’
CRE home logo
away logo STO
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Thibaut C. Agius
5’
33’
B. Andresson M. Mothersille
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
T. Edun O. Dodgson
O. Armstrong L. Moore
46’
M. H. Sanders J. Connolly
69’
T. O'Reilly J. March
69’
70’
B. Andresson J. Fevrier
70’
M. Mothersille O. Bailey
C. Finney R. Hutchinson
79’
87’
J. Hunt B. Cina
87’
C. Edwards J. Astles
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
CRE home logo
away logo STO
Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
6
21
Số lần dứt điểm bị chặn
0
9
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
16
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
5
Số lỗi
5
9
Số quả phạt góc
2
11
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
345
536
Số đường chuyền chính xác
278
454
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
85
CRE CRE
4-2-3-1
29 Adrien Thibaut
26 Tommi O'Reilly
20 Calum Agius
15 Dion Rankine
34 Oliver Armstrong
6 Max Sanders
30 Stan Dancey
2 Lewis Billington
22 Phil Croker
14 Charlie Finney
13 Sam Waller
STO STO
3-4-2-1
22 Benoný Breki Andrésson
7 Jack Diamond
11 Malik Mothersille
48 Che Gardner
21 Owen Moxon
42 Corey Edwards
14 Adetayo Edun
31 Jack Hunt
5 Joseph Olowu
2 Corey O'Keeffe
34 Corey Addai
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Đội hình ra sân
13 Sam Waller
Thủ môn
30 Stan Dancey
Hậu vệ
2 Lewis Billington
Hậu vệ
22 Phil Croker
Hậu vệ
14 Charlie Finney
Hậu vệ
34 Oliver Armstrong
Tiền vệ
6 Max Sanders
Tiền vệ
26 Tommi O'Reilly
Tiền vệ
20 Calum Agius
Tiền vệ
15 Dion Rankine
Tiền vệ
29 Adrien Thibaut
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
31 Jack Hunt
Hậu vệ
5 Joseph Olowu
Hậu vệ
2 Corey O'Keeffe
Hậu vệ
48 Che Gardner
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
42 Corey Edwards
Tiền vệ
14 Adetayo Edun
Tiền vệ
7 Jack Diamond
Tiền đạo
11 Malik Mothersille
Tiền đạo
22 Benoný Breki Andrésson
Tiền đạo
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Thay người 84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png
T. Edun O. Dodgson
46’
46’
O. Armstrong L. Moore
69’
M. H. Sanders J. Connolly
69’
T. O'Reilly J. March
B. Andresson J. Fevrier
70’
M. Mothersille O. Bailey
70’
79’
C. Finney R. Hutchinson
J. Hunt B. Cina
87’
C. Edwards J. Astles
87’
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Cầu thủ dự bị
32 Luca Moore
Tiền vệ
18 James Connolly
Hậu vệ
24 Josh March
Tiền đạo
1 Tom Booth
Thủ môn
3 Reece Hutchinson
Hậu vệ
36 Emre Tezgel
Tiền đạo
27 Jordan Hodkin
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
3 Owen Dodgson
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền đạo
25 Max Metcalfe
Thủ môn
45 Christy Grogan
Hậu vệ
56 Bruno Cina
Tiền đạo
65 Joe Astles
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
CRE CRE
4-2-3-1
29 Adrien Thibaut
26 Tommi O'Reilly
20 Calum Agius
15 Dion Rankine
34 Oliver Armstrong
6 Max Sanders
30 Stan Dancey
2 Lewis Billington
22 Phil Croker
14 Charlie Finney
13 Sam Waller
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Đội hình ra sân
13 Sam Waller
Thủ môn
30 Stan Dancey
Hậu vệ
2 Lewis Billington
Hậu vệ
22 Phil Croker
Hậu vệ
14 Charlie Finney
Hậu vệ
34 Oliver Armstrong
Tiền vệ
6 Max Sanders
Tiền vệ
26 Tommi O'Reilly
Tiền vệ
20 Calum Agius
Tiền vệ
15 Dion Rankine
Tiền vệ
29 Adrien Thibaut
Tiền đạo
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Thay người
46’
O. Armstrong L. Moore
69’
M. H. Sanders J. Connolly
69’
T. O'Reilly J. March
79’
C. Finney R. Hutchinson
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Cầu thủ dự bị
32 Luca Moore
Tiền vệ
18 James Connolly
Hậu vệ
24 Josh March
Tiền đạo
1 Tom Booth
Thủ môn
3 Reece Hutchinson
Hậu vệ
36 Emre Tezgel
Tiền đạo
27 Jordan Hodkin
Tiền đạo
STO STO
3-4-2-1
22 Benoný Breki Andrésson
7 Jack Diamond
11 Malik Mothersille
48 Che Gardner
21 Owen Moxon
42 Corey Edwards
14 Adetayo Edun
31 Jack Hunt
5 Joseph Olowu
2 Corey O'Keeffe
34 Corey Addai
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
31 Jack Hunt
Hậu vệ
5 Joseph Olowu
Hậu vệ
2 Corey O'Keeffe
Hậu vệ
48 Che Gardner
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
42 Corey Edwards
Tiền vệ
14 Adetayo Edun
Tiền vệ
7 Jack Diamond
Tiền đạo
11 Malik Mothersille
Tiền đạo
22 Benoný Breki Andrésson
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Thay người
46’
T. Edun O. Dodgson
70’
B. Andresson J. Fevrier
70’
M. Mothersille O. Bailey
87’
J. Hunt B. Cina
87’
C. Edwards J. Astles
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
3 Owen Dodgson
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền đạo
25 Max Metcalfe
Thủ môn
45 Christy Grogan
Hậu vệ
56 Bruno Cina
Tiền đạo
65 Joe Astles
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Crewe vs Stockport County thuộc EFL Trophy diễn ra lúc 02:00 - Thứ 5, 04/12 tại Alexandra Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140