-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Jamaica W
Jamaica W
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jamaica W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1910
Sân vận động
Tháng 02/2025
Friendlies Women
Tháng 04/2025
Friendlies Women
Tháng 06/2025
Friendlies Women
Tháng 10/2025
Friendlies Women
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 37 | S. Schneider | Jamaica |
| 3 | D. Bond-Flasza | |
| 13 | A. Swaby | Jamaica |
| 31 | C. Swaby | Jamaica |
| 0 | D. Blackwood | Jamaica |
| 0 | K. Plummer | Jamaica |
| 21 | K. Shaw | Jamaica |
| 6 | H. Solaun | Jamaica |
| 15 | M. Sweatman | Jamaica |
| 16 | O. Adamolekun | Jamaica |
| 11 | J. Brown | Jamaica |
| 17 | T. Cameron | Jamaica |
| 0 | C. Matthews | Jamaica |
| 12 | K. McKenna | Jamaica |
| 18 | T. Carter | Jamaica |
| 0 | M. Grey | Jamaica |
| 0 | L. Silver | |
| 0 | A. Shim | |
| 0 | Y. Jamieson | |
| 24 | D. Spence | Jamaica |
| 0 | V. Sampson | Jamaica |
| 12 | T. Hinds | England |
| 14 | P. Bailey-Gayle | Jamaica |
| 25 | J. Bailey | Jamaica |
| 44 | S. Murray | Jamaica |
| 9 | S. Hayles | Jamaica |
| 22 | R. Spencer | Jamaica |
| 14 | S. Wilson | Jamaica |
| 77 | A. Keene | |
| 35 | A. Primus | Jamaica |
| 6 | M. Johnson | |
| 0 | T. Wiltshire | Jamaica |
| 0 | P. McNamara | Jamaica |
| 0 | M. Dayes | |
| 12 | K. van Zanten | Jamaica |
| 7 | N. Thomas | Jamaica |
| 11 | S. Buckley | Jamaica |
| 1 | L. Brooks | Jamaica |
| 16 | M. Dayes | |
| 0 | M. Atkins | |
| 0 | K. Simmonds | Jamaica |
| 23 | L. Jarvis | England |
| 14 | R. Blades | England |
| 15 | D. Richards | Jamaica |
| 18 | A. Van Zanten | |
| 0 | S. Washington | Jamaica |
| 0 | L. Reid | Jamaica |
| 10 | I. Groves | |
| 0 | R. Walker | |
| 0 | N. Cardoza | |
| 27 | Z. Matthews | USA |
| 5 | J. Cox-McPherson |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 28.11
16:30
19:00
19:00
19:05
19:05
21:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
